I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
63,859
|
31,852
|
76,630
|
115,591
|
88,112
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16,353
|
-6,808
|
-11,664
|
-8,634
|
7,068
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,334
|
-35,350
|
-17,521
|
-26,318
|
-28,092
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-10,000
|
-2,106
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20,639
|
-1,128
|
4,536
|
-3,070
|
28,249
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-47,122
|
-21,550
|
-27,811
|
-28,080
|
-61,587
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,688
|
-42,984
|
22,063
|
49,489
|
33,750
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,461
|
-182
|
-2,515
|
-13,937
|
-14,204
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
66,640
|
|
1,605
|
-94
|
5,014
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-92,000
|
-20,000
|
-50,000
|
-47,448
|
-170,873
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,000
|
10,000
|
50,000
|
18,000
|
60,242
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,084
|
5,971
|
1,900
|
1,522
|
15,578
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-738
|
-4,211
|
990
|
-41,957
|
-104,244
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-17,862
|
|
-13,069
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-17,862
|
|
-13,069
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,950
|
-47,195
|
5,191
|
7,533
|
-83,563
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
185,072
|
188,022
|
140,827
|
146,018
|
153,551
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
188,022
|
140,827
|
146,018
|
153,551
|
69,987
|