単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,959 13,205 62,224 105,236 87,813
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 91,959 13,205 62,224 105,236 87,813
Giá vốn hàng bán 50,026 11,235 66,798 90,206 59,730
Lợi nhuận gộp 41,933 1,970 -4,574 15,030 28,083
Doanh thu hoạt động tài chính 12,422 3,432 9,989 2,184 9,868
Chi phí tài chính 232 374 1,809 1,769 962
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 119 12 32 60 84
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,731 3,209 4,689 1,825 7,437
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 45,274 1,808 -1,115 13,560 29,468
Thu nhập khác 71,386 1,775 490 32,407
Chi phí khác 35,224 15 967 -4,987 18,830
Lợi nhuận khác 36,162 -15 808 5,477 13,577
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 81,436 1,793 -307 19,037 43,045
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,325 359 -359 1,636 7,597
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 4
Chi phí thuế TNDN 11,325 359 -359 1,636 7,601
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 70,111 1,434 52 17,401 35,444
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 70,111 1,434 52 17,401 35,444
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)