単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 105,236 87,813 100,480 19,371 100,295
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 105,236 87,813 100,480 19,371 100,295
Giá vốn hàng bán 90,206 59,730 70,839 19,841 101,544
Lợi nhuận gộp 15,030 28,083 29,640 -469 -1,249
Doanh thu hoạt động tài chính 2,184 9,868 304 15,216 11
Chi phí tài chính 1,769 962 395 2,476 2,456
Trong đó: Chi phí lãi vay 9 0
Chi phí bán hàng 60 84 66 56
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,825 7,437 1,540 8,305 3,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,560 29,468 27,943 3,965 -7,055
Thu nhập khác 490 32,407 98 250
Chi phí khác -4,987 18,830 1 123 140
Lợi nhuận khác 5,477 13,577 -1 -26 111
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,037 43,045 27,942 3,940 -6,945
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,636 7,597 5,578 -307 -1,373
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4 13 19 0
Chi phí thuế TNDN 1,636 7,601 5,591 -287 -1,373
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,401 35,444 22,352 4,227 -5,572
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,401 35,444 22,352 4,227 -5,572
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)