TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
751,911
|
796,996
|
767,977
|
768,527
|
1,125,541
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,235
|
17,422
|
5,240
|
36,103
|
17,220
|
1. Tiền
|
17,235
|
17,422
|
5,240
|
36,103
|
17,220
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
41,779
|
54,899
|
56,849
|
62,138
|
123,406
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
303,041
|
339,010
|
340,609
|
273,092
|
589,126
|
1. Phải thu khách hàng
|
185,773
|
206,903
|
170,358
|
115,165
|
164,581
|
2. Trả trước cho người bán
|
49,426
|
54,391
|
68,066
|
85,373
|
134,728
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,478
|
7,629
|
34,308
|
12,936
|
22,686
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-88
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
359,531
|
359,045
|
347,816
|
378,824
|
377,255
|
1. Hàng tồn kho
|
359,531
|
359,045
|
347,816
|
378,824
|
377,255
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30,326
|
26,620
|
17,464
|
18,370
|
18,534
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
938
|
6,045
|
4,047
|
2,583
|
1,811
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29,333
|
20,520
|
13,362
|
15,732
|
16,669
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
524,593
|
529,372
|
545,327
|
573,186
|
583,891
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,486
|
2,542
|
2,601
|
9,228
|
10,001
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,486
|
2,542
|
2,601
|
9,228
|
10,001
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
245,546
|
246,173
|
246,095
|
243,109
|
241,451
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
143,604
|
143,403
|
143,589
|
141,041
|
136,606
|
- Nguyên giá
|
267,585
|
270,014
|
273,261
|
273,474
|
271,916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-123,981
|
-126,611
|
-129,672
|
-132,433
|
-135,310
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
10,537
|
11,665
|
11,701
|
11,562
|
14,639
|
- Nguyên giá
|
11,941
|
13,536
|
14,056
|
14,417
|
18,064
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,403
|
-1,871
|
-2,355
|
-2,856
|
-3,425
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
91,405
|
91,105
|
90,805
|
90,506
|
90,206
|
- Nguyên giá
|
102,282
|
102,282
|
102,282
|
102,282
|
102,282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,877
|
-11,177
|
-11,476
|
-11,776
|
-12,076
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31,076
|
31,076
|
31,076
|
30,826
|
30,826
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
30,826
|
30,826
|
30,826
|
30,826
|
30,826
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45,582
|
45,472
|
53,686
|
52,758
|
52,056
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45,582
|
45,472
|
53,686
|
52,758
|
51,942
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
115
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
453
|
440
|
427
|
415
|
402
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,276,504
|
1,326,368
|
1,313,304
|
1,341,713
|
1,709,432
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
929,423
|
975,755
|
953,020
|
979,132
|
1,080,359
|
I. Nợ ngắn hạn
|
719,169
|
765,050
|
757,165
|
760,872
|
930,502
|
1. Vay và nợ ngắn
|
640,508
|
665,411
|
663,539
|
676,776
|
832,146
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
43,119
|
58,102
|
62,929
|
54,211
|
66,233
|
4. Người mua trả tiền trước
|
585
|
311
|
1,809
|
2,648
|
4,667
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,474
|
22,668
|
14,742
|
16,897
|
16,669
|
6. Phải trả người lao động
|
4,479
|
5,804
|
5,486
|
6,326
|
6,227
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
105
|
0
|
0
|
100
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,005
|
12,649
|
8,661
|
4,014
|
4,461
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
210,254
|
210,705
|
195,855
|
218,260
|
149,857
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
10,333
|
9,145
|
12,936
|
31,274
|
22,908
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
41,631
|
53,162
|
45,088
|
58,740
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
157,996
|
148,091
|
137,524
|
128,156
|
126,949
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
295
|
307
|
307
|
90
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
347,081
|
350,613
|
360,284
|
362,581
|
629,073
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
347,081
|
350,613
|
360,284
|
362,581
|
629,073
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
234,852
|
234,852
|
234,852
|
234,852
|
434,727
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46,429
|
46,429
|
46,429
|
46,429
|
106,117
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,011
|
5,011
|
5,011
|
5,011
|
5,011
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,344
|
20,879
|
30,596
|
32,748
|
39,751
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
43,455
|
43,453
|
43,407
|
43,551
|
43,477
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,276,504
|
1,326,368
|
1,313,304
|
1,341,713
|
1,709,432
|