単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 751,911 796,996 767,977 768,527 1,125,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,235 17,422 5,240 36,103 17,220
1. Tiền 17,235 17,422 5,240 36,103 17,220
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,779 54,899 56,849 62,138 123,406
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 303,041 339,010 340,609 273,092 589,126
1. Phải thu khách hàng 185,773 206,903 170,358 115,165 164,581
2. Trả trước cho người bán 49,426 54,391 68,066 85,373 134,728
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,478 7,629 34,308 12,936 22,686
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -88 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 359,531 359,045 347,816 378,824 377,255
1. Hàng tồn kho 359,531 359,045 347,816 378,824 377,255
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30,326 26,620 17,464 18,370 18,534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 938 6,045 4,047 2,583 1,811
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29,333 20,520 13,362 15,732 16,669
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 55 55 55 55 55
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 524,593 529,372 545,327 573,186 583,891
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,486 2,542 2,601 9,228 10,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,486 2,542 2,601 9,228 10,001
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 245,546 246,173 246,095 243,109 241,451
1. Tài sản cố định hữu hình 143,604 143,403 143,589 141,041 136,606
- Nguyên giá 267,585 270,014 273,261 273,474 271,916
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,981 -126,611 -129,672 -132,433 -135,310
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,537 11,665 11,701 11,562 14,639
- Nguyên giá 11,941 13,536 14,056 14,417 18,064
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,403 -1,871 -2,355 -2,856 -3,425
3. Tài sản cố định vô hình 91,405 91,105 90,805 90,506 90,206
- Nguyên giá 102,282 102,282 102,282 102,282 102,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,877 -11,177 -11,476 -11,776 -12,076
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,076 31,076 31,076 30,826 30,826
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 30,826 30,826 30,826 30,826 30,826
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 45,582 45,472 53,686 52,758 52,056
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,582 45,472 53,686 52,758 51,942
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 115
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 453 440 427 415 402
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,276,504 1,326,368 1,313,304 1,341,713 1,709,432
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 929,423 975,755 953,020 979,132 1,080,359
I. Nợ ngắn hạn 719,169 765,050 757,165 760,872 930,502
1. Vay và nợ ngắn 640,508 665,411 663,539 676,776 832,146
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 43,119 58,102 62,929 54,211 66,233
4. Người mua trả tiền trước 585 311 1,809 2,648 4,667
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,474 22,668 14,742 16,897 16,669
6. Phải trả người lao động 4,479 5,804 5,486 6,326 6,227
7. Chi phí phải trả 0 105 0 0 100
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,005 12,649 8,661 4,014 4,461
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 210,254 210,705 195,855 218,260 149,857
1. Phải trả dài hạn người bán 10,333 9,145 12,936 31,274 22,908
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 41,631 53,162 45,088 58,740 0
4. Vay và nợ dài hạn 157,996 148,091 137,524 128,156 126,949
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 295 307 307 90 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 347,081 350,613 360,284 362,581 629,073
I. Vốn chủ sở hữu 347,081 350,613 360,284 362,581 629,073
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 234,852 234,852 234,852 234,852 434,727
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,429 46,429 46,429 46,429 106,117
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -10 -10 -10 -10 -10
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,011 5,011 5,011 5,011 5,011
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,344 20,879 30,596 32,748 39,751
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 43,455 43,453 43,407 43,551 43,477
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,276,504 1,326,368 1,313,304 1,341,713 1,709,432