I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,405
|
15,593
|
8,710
|
15,052
|
12,394
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,650
|
5,657
|
14,993
|
21,093
|
16,960
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,857
|
3,574
|
3,949
|
8,640
|
7,073
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,652
|
-35
|
-139
|
-819
|
200
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,629
|
-8,889
|
-1,171
|
-13,210
|
-9,796
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,074
|
11,008
|
12,355
|
26,482
|
19,484
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,055
|
21,250
|
23,703
|
36,144
|
29,354
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19,184
|
63,778
|
-107,597
|
-88,958
|
-40,774
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11,229
|
-32,664
|
1,569
|
3,449
|
14,662
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,374
|
21,242
|
-60,237
|
-95,841
|
40,261
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,215
|
2,520
|
1,588
|
-981
|
1,817
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,074
|
-11,008
|
-12,355
|
-26,482
|
-18,583
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,308
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,496
|
65,119
|
-153,329
|
-172,669
|
26,737
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,398
|
-37,564
|
-12,138
|
-10,914
|
-24,907
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-50
|
|
0
|
1,514
|
-1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,501
|
-14,466
|
-292,914
|
-352,528
|
-63,048
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,760
|
17,685
|
24,132
|
124,479
|
72,882
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
-200
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,338
|
7,484
|
1,750
|
14,351
|
1,160
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,850
|
-26,861
|
-279,170
|
-223,098
|
-14,114
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
259,564
|
259,564
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
330,558
|
393,235
|
518,237
|
981,773
|
474,962
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-340,309
|
-387,982
|
-363,037
|
-837,318
|
-449,721
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-897
|
-909
|
-1,306
|
-13,659
|
-36,571
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-11,742
|
0
|
-4
|
-28,300
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,649
|
-7,398
|
413,458
|
390,357
|
-39,631
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,003
|
30,860
|
-19,040
|
-5,410
|
-27,008
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,422
|
5,240
|
36,103
|
36,103
|
31,113
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-180
|
3
|
156
|
419
|
122
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,240
|
36,103
|
17,220
|
31,113
|
4,227
|