単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,405 15,593 8,710 15,052 12,394
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,650 5,657 14,993 21,093 16,960
- Khấu hao TSCĐ 3,857 3,574 3,949 8,640 7,073
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,652 -35 -139 -819 200
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,629 -8,889 -1,171 -13,210 -9,796
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 11,074 11,008 12,355 26,482 19,484
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,055 21,250 23,703 36,144 29,354
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19,184 63,778 -107,597 -88,958 -40,774
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11,229 -32,664 1,569 3,449 14,662
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,374 21,242 -60,237 -95,841 40,261
- Tăng giảm chi phí trả trước -6,215 2,520 1,588 -981 1,817
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -11,074 -11,008 -12,355 -26,482 -18,583
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,308 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22,496 65,119 -153,329 -172,669 26,737
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28,398 -37,564 -12,138 -10,914 -24,907
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -50 0 1,514 -1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,501 -14,466 -292,914 -352,528 -63,048
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,760 17,685 24,132 124,479 72,882
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -200
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,338 7,484 1,750 14,351 1,160
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23,850 -26,861 -279,170 -223,098 -14,114
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 259,564 259,564 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 330,558 393,235 518,237 981,773 474,962
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -340,309 -387,982 -363,037 -837,318 -449,721
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -897 -909 -1,306 -13,659 -36,571
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,742 0 -4 -28,300
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,649 -7,398 413,458 390,357 -39,631
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,003 30,860 -19,040 -5,410 -27,008
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,422 5,240 36,103 36,103 31,113
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -180 3 156 419 122
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,240 36,103 17,220 31,113 4,227