I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21,155
|
16,751
|
19,782
|
19,943
|
43,442
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
52,829
|
52,080
|
56,936
|
58,254
|
44,757
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,842
|
15,452
|
15,464
|
15,119
|
15,490
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
1,100
|
-1,013
|
-88
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
640
|
-348
|
2,839
|
-475
|
975
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,365
|
-1,322
|
-3,616
|
-10,246
|
-17,602
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
38,713
|
38,298
|
41,148
|
54,869
|
45,981
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
73,984
|
68,831
|
76,718
|
78,197
|
88,198
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
40,492
|
45,929
|
-13,566
|
46,675
|
-43,814
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,562
|
-10,591
|
-59,936
|
-4,237
|
-17,724
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-71,128
|
-24,291
|
-7,605
|
65,855
|
-11,221
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6,771
|
-19,878
|
-1,570
|
-2,845
|
-7,233
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38,713
|
-38,298
|
-41,148
|
-54,869
|
-45,981
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,050
|
-3,954
|
-3,259
|
-5,121
|
-10,308
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-289
|
-467
|
-384
|
-463
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,495
|
17,279
|
-51,249
|
123,192
|
-48,083
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,525
|
-29,862
|
-75,074
|
-155,330
|
-87,010
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
255
|
11,142
|
4,722
|
5,155
|
876
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,693
|
-12,856
|
-2,909
|
-119,464
|
-335,969
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
2,000
|
53,502
|
52,911
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,230
|
0
|
0
|
900
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,480
|
1,322
|
366
|
1,526
|
16,759
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,253
|
-30,255
|
-70,895
|
-213,712
|
-352,434
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
259,564
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
994,029
|
1,134,002
|
1,294,618
|
1,431,632
|
1,606,940
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-977,705
|
-1,087,206
|
-1,168,381
|
-1,314,752
|
-1,450,298
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5,710
|
-8,566
|
-9,606
|
-4,383
|
-4,200
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,655
|
-13,269
|
-5
|
-14,065
|
-11,707
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,040
|
24,961
|
116,626
|
98,431
|
400,298
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,789
|
11,986
|
-5,517
|
7,912
|
-220
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,362
|
2,551
|
12,230
|
9,803
|
17,235
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-23
|
-6
|
390
|
-81
|
204
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,551
|
12,230
|
9,803
|
17,235
|
17,220
|