単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 994,006 1,161,668 1,314,015 1,455,678 1,900,292
Các khoản giảm trừ doanh thu 751 776 1,354 432 200
Doanh thu thuần 993,255 1,160,893 1,312,661 1,455,246 1,900,092
Giá vốn hàng bán 902,954 1,069,126 1,223,659 1,354,197 1,773,589
Lợi nhuận gộp 90,301 91,767 89,002 101,048 126,503
Doanh thu hoạt động tài chính 4,808 6,242 8,669 13,998 24,770
Chi phí tài chính 41,399 41,727 49,219 62,660 51,301
Trong đó: Chi phí lãi vay 38,587 38,424 41,148 54,869 45,981
Chi phí bán hàng 15,138 22,091 17,212 13,599 25,711
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,526 16,419 19,937 19,743 29,224
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,046 17,773 11,302 19,044 45,037
Thu nhập khác 1,430 42 9,849 2,122 1,068
Chi phí khác 322 1,064 1,369 1,223 2,664
Lợi nhuận khác 1,108 -1,022 8,480 899 -1,596
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,155 16,751 19,782 19,943 43,442
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,499 3,519 4,021 8,623 9,359
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 147 148 -410
Chi phí thuế TNDN 4,499 3,519 4,168 8,771 8,950
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,655 13,232 15,614 11,173 34,492
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 -172 -15
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,655 13,232 15,614 11,344 34,507
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)