単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 331,212 422,525 382,716 402,053 692,998
Các khoản giảm trừ doanh thu 381 2 1 196 1
Doanh thu thuần 330,831 422,523 382,714 401,857 692,997
Giá vốn hàng bán 304,524 394,128 346,354 372,228 660,879
Lợi nhuận gộp 26,306 28,395 36,361 29,629 32,118
Doanh thu hoạt động tài chính 3,226 5,056 4,600 10,512 4,268
Chi phí tài chính 14,888 12,478 13,385 12,132 12,971
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,395 11,544 11,074 11,008 12,355
Chi phí bán hàng 3,857 4,834 8,244 6,079 6,553
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,298 9,318 5,820 6,398 7,817
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,490 6,820 13,513 15,531 9,045
Thu nhập khác 184 179 37 726 166
Chi phí khác 737 393 1,145 664 501
Lợi nhuận khác -553 -214 -1,108 61 -335
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,937 6,606 12,405 15,593 8,710
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,127 2,740 2,734 1,902 1,986
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12 -217 -205
Chi phí thuế TNDN 1,127 2,752 2,734 1,685 1,781
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,810 3,854 9,671 13,908 6,929
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -44 -40 -46 145 -74
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,854 3,894 9,717 13,763 7,003
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)