Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
331,212
|
422,525
|
382,716
|
402,053
|
692,998
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
381
|
2
|
1
|
196
|
1
|
Doanh thu thuần
|
330,831
|
422,523
|
382,714
|
401,857
|
692,997
|
Giá vốn hàng bán
|
304,524
|
394,128
|
346,354
|
372,228
|
660,879
|
Lợi nhuận gộp
|
26,306
|
28,395
|
36,361
|
29,629
|
32,118
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,226
|
5,056
|
4,600
|
10,512
|
4,268
|
Chi phí tài chính
|
14,888
|
12,478
|
13,385
|
12,132
|
12,971
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,395
|
11,544
|
11,074
|
11,008
|
12,355
|
Chi phí bán hàng
|
3,857
|
4,834
|
8,244
|
6,079
|
6,553
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,298
|
9,318
|
5,820
|
6,398
|
7,817
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,490
|
6,820
|
13,513
|
15,531
|
9,045
|
Thu nhập khác
|
184
|
179
|
37
|
726
|
166
|
Chi phí khác
|
737
|
393
|
1,145
|
664
|
501
|
Lợi nhuận khác
|
-553
|
-214
|
-1,108
|
61
|
-335
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,937
|
6,606
|
12,405
|
15,593
|
8,710
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,127
|
2,740
|
2,734
|
1,902
|
1,986
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
12
|
|
-217
|
-205
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,127
|
2,752
|
2,734
|
1,685
|
1,781
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,810
|
3,854
|
9,671
|
13,908
|
6,929
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-44
|
-40
|
-46
|
145
|
-74
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,854
|
3,894
|
9,717
|
13,763
|
7,003
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|