|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
474,204
|
450,406
|
424,549
|
498,021
|
544,383
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,961
|
80,798
|
49,813
|
36,016
|
57,832
|
|
1. Tiền
|
24,961
|
45,798
|
30,813
|
33,016
|
54,832
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,000
|
35,000
|
19,000
|
3,000
|
3,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
139,500
|
160,500
|
161,500
|
173,000
|
187,900
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
274,289
|
187,576
|
194,248
|
269,535
|
282,080
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
267,008
|
179,130
|
190,198
|
262,849
|
267,421
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,394
|
3,005
|
1,444
|
1,404
|
9,317
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,995
|
12,627
|
9,792
|
12,533
|
12,550
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,108
|
-7,186
|
-7,186
|
-7,251
|
-7,208
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,677
|
7,802
|
8,488
|
8,288
|
7,384
|
|
1. Hàng tồn kho
|
7,677
|
7,802
|
8,488
|
8,288
|
7,384
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,777
|
13,731
|
10,500
|
11,182
|
9,188
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14,659
|
11,681
|
10,435
|
11,095
|
9,141
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,998
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
119
|
51
|
65
|
86
|
47
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
207,386
|
203,384
|
191,454
|
197,013
|
185,615
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
17,000
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
17,000
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
154,688
|
155,712
|
145,276
|
143,056
|
132,832
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
142,090
|
141,649
|
132,943
|
129,386
|
121,121
|
|
- Nguyên giá
|
765,710
|
770,361
|
770,361
|
775,601
|
775,921
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-623,620
|
-628,712
|
-637,418
|
-646,215
|
-654,800
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,598
|
14,063
|
12,332
|
13,670
|
11,711
|
|
- Nguyên giá
|
29,669
|
32,698
|
32,698
|
35,854
|
35,854
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,071
|
-18,635
|
-20,365
|
-22,184
|
-24,143
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,244
|
5,587
|
6,219
|
5,464
|
5,422
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,244
|
5,587
|
6,219
|
5,464
|
5,422
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30,403
|
26,033
|
23,907
|
32,441
|
30,309
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,609
|
25,058
|
22,932
|
21,729
|
19,597
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
9,794
|
975
|
975
|
10,712
|
10,712
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
681,590
|
653,790
|
616,003
|
695,034
|
729,998
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
311,269
|
281,709
|
224,243
|
321,374
|
330,263
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
295,896
|
267,078
|
210,144
|
307,809
|
317,289
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,242
|
9,767
|
7,222
|
4,677
|
4,539
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
56,433
|
97,948
|
60,301
|
78,714
|
80,408
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
122
|
575
|
107
|
30
|
200
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,979
|
17,009
|
13,099
|
25,097
|
26,291
|
|
6. Phải trả người lao động
|
74,687
|
66,894
|
27,209
|
64,321
|
81,939
|
|
7. Chi phí phải trả
|
62,370
|
9,994
|
39,361
|
55,034
|
66,136
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
23,777
|
13,470
|
13,173
|
41,705
|
23,726
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
15,373
|
14,632
|
14,099
|
13,565
|
12,973
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,767
|
8,767
|
8,767
|
8,767
|
8,708
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,606
|
5,865
|
5,332
|
4,799
|
4,266
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
370,322
|
372,081
|
391,760
|
373,660
|
399,735
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
370,322
|
372,081
|
391,760
|
373,660
|
399,735
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
199,910
|
199,910
|
199,910
|
199,910
|
199,910
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
89,740
|
91,479
|
94,795
|
109,887
|
118,941
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49,953
|
49,069
|
64,130
|
33,906
|
49,295
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
41,288
|
51,421
|
49,674
|
38,229
|
34,050
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
30,719
|
31,623
|
32,925
|
29,957
|
31,589
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
681,590
|
653,790
|
616,003
|
695,034
|
729,998
|