単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 424,326 474,204 450,406 424,549 498,021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,893 37,961 80,798 49,813 36,016
1. Tiền 28,893 24,961 45,798 30,813 33,016
2. Các khoản tương đương tiền 23,000 13,000 35,000 19,000 3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 143,500 139,500 160,500 161,500 173,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 213,923 274,289 187,576 194,248 269,535
1. Phải thu khách hàng 205,581 267,008 179,130 190,198 262,849
2. Trả trước cho người bán 4,222 4,394 3,005 1,444 1,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,229 9,995 12,627 9,792 12,533
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,108 -7,108 -7,186 -7,186 -7,251
IV. Tổng hàng tồn kho 6,778 7,677 7,802 8,488 8,288
1. Hàng tồn kho 6,778 7,677 7,802 8,488 8,288
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,232 14,777 13,731 10,500 11,182
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,139 14,659 11,681 10,435 11,095
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1,998 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 93 119 51 65 86
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 213,815 207,386 203,384 191,454 197,013
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,000 16,000 16,000 16,000 16,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 16,000 16,000 16,000 16,000 16,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 160,999 154,688 155,712 145,276 143,056
1. Tài sản cố định hữu hình 146,928 142,090 141,649 132,943 129,386
- Nguyên giá 764,542 765,710 770,361 770,361 775,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -617,614 -623,620 -628,712 -637,418 -646,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,071 12,598 14,063 12,332 13,670
- Nguyên giá 29,669 29,669 32,698 32,698 35,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,598 -17,071 -18,635 -20,365 -22,184
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,994 6,244 5,587 6,219 5,464
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,994 6,244 5,587 6,219 5,464
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 33,771 30,403 26,033 23,907 32,441
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,976 20,609 25,058 22,932 21,729
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 9,794 9,794 975 975 10,712
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 638,141 681,590 653,790 616,003 695,034
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 287,188 311,269 281,709 224,243 321,374
I. Nợ ngắn hạn 268,946 295,896 267,078 210,144 307,809
1. Vay và nợ ngắn 12,656 12,242 9,767 7,222 4,677
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 49,319 56,433 97,948 60,301 78,714
4. Người mua trả tiền trước 14 122 575 107 30
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,287 24,979 17,009 13,099 25,097
6. Phải trả người lao động 62,540 74,687 66,894 27,209 64,321
7. Chi phí phải trả 48,894 62,370 9,994 39,361 55,034
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 29,346 23,777 13,470 13,173 41,705
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18,243 15,373 14,632 14,099 13,565
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,767 8,767 8,767 8,767 8,767
4. Vay và nợ dài hạn 9,476 6,606 5,865 5,332 4,799
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 350,953 370,322 372,081 391,760 373,660
I. Vốn chủ sở hữu 350,953 370,322 372,081 391,760 373,660
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 199,910 199,910 199,910 199,910 199,910
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 87,129 89,740 91,479 94,795 109,887
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,822 49,953 49,069 64,130 33,906
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,891 41,288 51,421 49,674 38,229
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 29,092 30,719 31,623 32,925 29,957
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 638,141 681,590 653,790 616,003 695,034