I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32,079
|
36,317
|
28,004
|
37,787
|
40,358
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,636
|
8,425
|
7,092
|
8,451
|
6,756
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,888
|
8,742
|
8,848
|
9,068
|
9,247
|
- Các khoản dự phòng
|
355
|
|
78
|
0
|
65
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-105
|
116
|
-1
|
-43
|
52
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,880
|
-803
|
-2,108
|
-804
|
-2,813
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
378
|
370
|
275
|
230
|
204
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,715
|
44,742
|
35,096
|
46,238
|
47,114
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-32,008
|
-61,741
|
85,529
|
1,343
|
-74,961
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
837
|
-900
|
-124
|
-686
|
200
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
55,013
|
31,579
|
-23,405
|
-44,748
|
95,562
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-60
|
-3,152
|
-1,472
|
3,575
|
543
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-429
|
-373
|
-274
|
-241
|
-211
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,800
|
-5,722
|
-7,100
|
-13,564
|
-6,266
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
4
|
0
|
4
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,026
|
-10,829
|
-6,400
|
-12,470
|
-11,197
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,241
|
-6,396
|
81,853
|
-20,553
|
50,788
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-609
|
-6,577
|
-4,762
|
-8,789
|
-1,895
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-49,500
|
-91,000
|
-70,500
|
-88,000
|
-74,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
48,000
|
95,000
|
49,500
|
87,000
|
62,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-3,600
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,194
|
2,219
|
1,403
|
2,431
|
2,069
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-915
|
-3,958
|
-24,359
|
-7,358
|
-11,327
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,347
|
-3,285
|
-3,216
|
-3,078
|
-3,078
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-37,964
|
-127
|
-11,507
|
-23
|
-50,169
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41,311
|
-3,412
|
-14,723
|
-3,100
|
-53,247
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,015
|
-13,765
|
42,771
|
-31,011
|
-13,786
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,771
|
51,893
|
37,961
|
80,798
|
49,813
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
108
|
-168
|
66
|
26
|
-10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51,893
|
37,961
|
80,798
|
49,813
|
36,016
|