Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
245,882
|
250,989
|
260,478
|
268,616
|
279,539
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
245,882
|
250,989
|
260,478
|
268,616
|
279,539
|
Giá vốn hàng bán
|
181,995
|
191,680
|
199,117
|
209,680
|
205,418
|
Lợi nhuận gộp
|
63,887
|
59,309
|
61,362
|
58,936
|
74,122
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,702
|
1,564
|
2,679
|
783
|
3,283
|
Chi phí tài chính
|
609
|
445
|
390
|
422
|
326
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
564
|
426
|
379
|
370
|
295
|
Chi phí bán hàng
|
10,980
|
8,372
|
10,597
|
9,107
|
12,948
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,020
|
14,131
|
21,255
|
13,091
|
35,189
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,352
|
38,003
|
32,119
|
36,749
|
28,285
|
Thu nhập khác
|
2,020
|
111
|
74
|
102
|
90
|
Chi phí khác
|
312
|
181
|
114
|
535
|
371
|
Lợi nhuận khác
|
1,708
|
-70
|
-41
|
-432
|
-281
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
372
|
78
|
321
|
-350
|
-656
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
27,060
|
37,933
|
32,079
|
36,317
|
28,004
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,514
|
7,587
|
15,949
|
7,721
|
896
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7,181
|
0
|
-9,062
|
|
8,819
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,695
|
7,587
|
6,887
|
7,721
|
9,715
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,364
|
30,347
|
25,192
|
28,595
|
18,289
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,848
|
1,125
|
1,650
|
1,665
|
1,589
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,516
|
29,221
|
23,542
|
26,931
|
16,699
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|