単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 260,478 268,616 279,539 262,707 308,843
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 260,478 268,616 279,539 262,707 308,843
Giá vốn hàng bán 199,117 209,680 205,418 202,380 237,962
Lợi nhuận gộp 61,362 58,936 74,122 60,326 70,881
Doanh thu hoạt động tài chính 2,679 783 3,283 852 4,026
Chi phí tài chính 390 422 326 233 237
Trong đó: Chi phí lãi vay 379 370 295 230 204
Chi phí bán hàng 10,597 9,107 12,948 6,893 10,032
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,255 13,091 35,189 16,217 23,517
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,119 36,749 28,285 37,804 40,366
Thu nhập khác 74 102 90 53 155
Chi phí khác 114 535 371 71 164
Lợi nhuận khác -41 -432 -281 -17 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 321 -350 -656 -31 -755
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,079 36,317 28,004 37,787 40,358
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,949 7,721 896 7,539 18,296
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,062 8,819 0 -9,737
Chi phí thuế TNDN 6,887 7,721 9,715 7,539 8,559
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,192 28,595 18,289 30,248 31,799
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,650 1,665 1,589 1,379 2,003
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,542 26,931 16,699 28,869 29,796
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)