単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 245,882 250,989 260,478 268,616 279,539
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 245,882 250,989 260,478 268,616 279,539
Giá vốn hàng bán 181,995 191,680 199,117 209,680 205,418
Lợi nhuận gộp 63,887 59,309 61,362 58,936 74,122
Doanh thu hoạt động tài chính 4,702 1,564 2,679 783 3,283
Chi phí tài chính 609 445 390 422 326
Trong đó: Chi phí lãi vay 564 426 379 370 295
Chi phí bán hàng 10,980 8,372 10,597 9,107 12,948
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,020 14,131 21,255 13,091 35,189
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,352 38,003 32,119 36,749 28,285
Thu nhập khác 2,020 111 74 102 90
Chi phí khác 312 181 114 535 371
Lợi nhuận khác 1,708 -70 -41 -432 -281
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 372 78 321 -350 -656
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,060 37,933 32,079 36,317 28,004
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,514 7,587 15,949 7,721 896
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,181 0 -9,062 8,819
Chi phí thuế TNDN 9,695 7,587 6,887 7,721 9,715
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,364 30,347 25,192 28,595 18,289
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,848 1,125 1,650 1,665 1,589
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,516 29,221 23,542 26,931 16,699
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)