単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 768,721 800,514 930,080 929,060 1,059,623
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 768,721 800,514 930,080 929,060 1,059,623
Giá vốn hàng bán 601,216 632,226 719,304 706,706 805,894
Lợi nhuận gộp 167,506 168,288 210,776 222,354 253,728
Doanh thu hoạt động tài chính 8,458 8,233 8,520 12,299 8,309
Chi phí tài chính 7,430 6,136 5,149 2,783 1,584
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,312 6,004 4,739 2,683 1,470
Chi phí bán hàng 10,641 9,424 28,137 33,291 41,023
Chi phí quản lý doanh nghiệp 57,627 60,306 69,713 76,130 83,666
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 100,265 100,655 115,632 122,058 135,157
Thu nhập khác 660 555 797 7,601 377
Chi phí khác 1,733 1,486 1,663 3,097 1,200
Lợi nhuận khác -1,073 -932 -866 4,504 -824
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -665 -390 -608
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 99,193 99,723 114,767 126,562 134,333
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,896 23,528 14,296 28,961 32,153
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 237 -399 -2,171 290 -243
Chi phí thuế TNDN 21,133 23,129 12,125 29,250 31,910
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 78,060 76,594 102,642 97,311 102,423
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,518 5,059 2,852 7,928 6,029
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 72,542 71,535 99,790 89,384 96,394
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)