TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
100,021
|
159,700
|
203,064
|
196,548
|
272,787
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,006
|
23,910
|
82,533
|
3,907
|
27,737
|
1. Tiền
|
4,006
|
23,910
|
82,533
|
3,907
|
27,737
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
91,510
|
117,524
|
118,863
|
192,335
|
244,619
|
1. Phải thu khách hàng
|
49,063
|
59,875
|
68,242
|
87,029
|
110,127
|
2. Trả trước cho người bán
|
39,883
|
53,689
|
45,577
|
8,361
|
10,371
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,564
|
3,960
|
5,043
|
96,946
|
124,121
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,505
|
18,265
|
1,668
|
306
|
430
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
202
|
12,610
|
1,643
|
306
|
430
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,303
|
5,655
|
25
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,623,434
|
4,593,922
|
4,393,559
|
4,179,988
|
3,977,735
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,657,429
|
4,435,236
|
4,240,291
|
4,034,548
|
3,819,783
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,657,281
|
4,435,088
|
4,240,143
|
4,034,400
|
3,819,635
|
- Nguyên giá
|
4,060,491
|
5,044,663
|
5,055,678
|
5,055,678
|
5,057,840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-403,209
|
-609,575
|
-815,535
|
-1,021,277
|
-1,238,205
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
148
|
148
|
148
|
148
|
148
|
- Nguyên giá
|
148
|
148
|
148
|
148
|
148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
116,700
|
116,700
|
107,368
|
99,297
|
102,749
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
115,500
|
115,500
|
115,500
|
115,500
|
115,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-9,332
|
-17,203
|
-13,751
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
140
|
158
|
77
|
84
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
140
|
158
|
77
|
84
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,723,456
|
4,753,622
|
4,596,623
|
4,376,536
|
4,250,522
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,070,762
|
2,993,655
|
2,681,228
|
2,394,946
|
2,071,946
|
I. Nợ ngắn hạn
|
410,534
|
426,141
|
404,806
|
411,430
|
347,221
|
1. Vay và nợ ngắn
|
273,562
|
346,190
|
292,905
|
302,308
|
273,733
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
84,171
|
10,814
|
2,478
|
5,826
|
3,372
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,974
|
25,435
|
36,859
|
27,403
|
19,002
|
6. Phải trả người lao động
|
3,078
|
1,691
|
4,525
|
5,293
|
5,512
|
7. Chi phí phải trả
|
12,025
|
15,480
|
13,141
|
10,862
|
1,488
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24,723
|
19,195
|
41,679
|
39,307
|
34,560
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,660,229
|
2,567,514
|
2,276,422
|
1,983,516
|
1,724,725
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
378,809
|
375,052
|
267,511
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
125,308
|
125,308
|
125,308
|
125,308
|
125,308
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,156,112
|
2,067,154
|
1,883,603
|
1,858,208
|
1,599,417
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,652,693
|
1,759,967
|
1,915,396
|
1,981,590
|
2,178,575
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,652,693
|
1,759,967
|
1,915,396
|
1,981,590
|
2,178,575
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,350,000
|
1,457,999
|
1,574,629
|
1,700,576
|
1,700,576
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
302,693
|
301,968
|
340,766
|
281,014
|
477,999
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
7,337
|
13,218
|
20,430
|
9,553
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,723,456
|
4,753,622
|
4,596,623
|
4,376,536
|
4,250,522
|