単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 495,853 661,346 808,704 655,479 734,110
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 495,853 661,346 808,704 655,479 734,110
Giá vốn hàng bán 171,613 288,245 308,009 287,635 310,603
Lợi nhuận gộp 324,240 373,102 500,695 367,845 423,508
Doanh thu hoạt động tài chính 163 4,266 129 172 260
Chi phí tài chính 163,716 208,645 230,399 215,215 146,105
Trong đó: Chi phí lãi vay 163,716 208,645 191,726 211,481 146,105
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,220 21,029 20,905 20,066 25,746
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 143,467 147,694 249,520 132,736 251,916
Thu nhập khác 1,015 18 1 660 30
Chi phí khác 1,571 7,725 10,647 12,364 6,546
Lợi nhuận khác -556 -7,707 -10,646 -11,704 -6,515
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 142,910 139,987 238,874 121,033 245,401
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,767 8,746 15,754 12,439 16,617
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 13,767 8,746 15,754 12,439 16,617
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 129,143 131,241 223,120 108,593 228,784
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 129,143 131,241 223,120 108,593 228,784
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)