|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
227,043
|
168,793
|
148,919
|
187,111
|
206,390
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
227,043
|
168,793
|
148,919
|
187,111
|
206,390
|
|
Giá vốn hàng bán
|
84,595
|
80,210
|
64,803
|
76,360
|
82,643
|
|
Lợi nhuận gộp
|
142,448
|
88,583
|
84,116
|
110,751
|
123,747
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17
|
233
|
9
|
469
|
10
|
|
Chi phí tài chính
|
35,924
|
35,178
|
30,818
|
33,777
|
31,466
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35,924
|
35,178
|
30,818
|
33,777
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,515
|
8,245
|
5,806
|
6,342
|
5,200
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
100,026
|
45,392
|
47,501
|
71,101
|
87,090
|
|
Thu nhập khác
|
23
|
6
|
1,253
|
500
|
0
|
|
Chi phí khác
|
1,080
|
2,565
|
2,349
|
2,863
|
335
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,056
|
-2,559
|
-1,096
|
-2,363
|
-335
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
98,970
|
42,833
|
46,404
|
68,737
|
86,755
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,983
|
5,587
|
3,617
|
3,995
|
5,890
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,983
|
5,587
|
3,617
|
3,995
|
5,890
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
94,987
|
37,246
|
42,788
|
64,742
|
80,865
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
94,987
|
37,246
|
42,788
|
64,742
|
80,865
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|