単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 227,043 168,793 148,919 187,111 206,390
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 227,043 168,793 148,919 187,111 206,390
Giá vốn hàng bán 84,595 80,210 64,803 76,360 82,643
Lợi nhuận gộp 142,448 88,583 84,116 110,751 123,747
Doanh thu hoạt động tài chính 17 233 9 469 10
Chi phí tài chính 35,924 35,178 30,818 33,777 31,466
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,924 35,178 30,818 33,777 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,515 8,245 5,806 6,342 5,200
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 100,026 45,392 47,501 71,101 87,090
Thu nhập khác 23 6 1,253 500 0
Chi phí khác 1,080 2,565 2,349 2,863 335
Lợi nhuận khác -1,056 -2,559 -1,096 -2,363 -335
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 98,970 42,833 46,404 68,737 86,755
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,983 5,587 3,617 3,995 5,890
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,983 5,587 3,617 3,995 5,890
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 94,987 37,246 42,788 64,742 80,865
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 94,987 37,246 42,788 64,742 80,865
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)