Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
153,551
|
144,737
|
193,537
|
227,043
|
168,793
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
153,551
|
144,737
|
193,537
|
227,043
|
168,793
|
Giá vốn hàng bán
|
75,066
|
63,184
|
80,189
|
84,595
|
80,210
|
Lợi nhuận gộp
|
78,484
|
81,553
|
113,349
|
142,448
|
88,583
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
109
|
4
|
6
|
17
|
233
|
Chi phí tài chính
|
48,928
|
37,953
|
37,050
|
35,924
|
35,178
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48,928
|
37,953
|
37,050
|
35,924
|
35,178
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,665
|
4,926
|
5,793
|
6,515
|
8,245
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,000
|
38,678
|
70,512
|
100,026
|
45,392
|
Thu nhập khác
|
1
|
|
1
|
23
|
6
|
Chi phí khác
|
4,757
|
505
|
2,396
|
1,080
|
2,565
|
Lợi nhuận khác
|
-4,756
|
-505
|
-2,395
|
-1,056
|
-2,559
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,243
|
38,174
|
68,117
|
98,970
|
42,833
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,394
|
2,805
|
4,353
|
3,983
|
5,587
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,394
|
2,805
|
4,353
|
3,983
|
5,587
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,849
|
35,369
|
63,764
|
94,987
|
37,246
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,849
|
35,369
|
63,764
|
94,987
|
37,246
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|