単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 153,551 144,737 193,537 227,043 168,793
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 153,551 144,737 193,537 227,043 168,793
Giá vốn hàng bán 75,066 63,184 80,189 84,595 80,210
Lợi nhuận gộp 78,484 81,553 113,349 142,448 88,583
Doanh thu hoạt động tài chính 109 4 6 17 233
Chi phí tài chính 48,928 37,953 37,050 35,924 35,178
Trong đó: Chi phí lãi vay 48,928 37,953 37,050 35,924 35,178
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,665 4,926 5,793 6,515 8,245
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,000 38,678 70,512 100,026 45,392
Thu nhập khác 1 1 23 6
Chi phí khác 4,757 505 2,396 1,080 2,565
Lợi nhuận khác -4,756 -505 -2,395 -1,056 -2,559
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,243 38,174 68,117 98,970 42,833
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,394 2,805 4,353 3,983 5,587
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,394 2,805 4,353 3,983 5,587
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,849 35,369 63,764 94,987 37,246
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,849 35,369 63,764 94,987 37,246
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)