単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 193,537 227,043 168,793 148,919 187,111
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 193,537 227,043 168,793 148,919 187,111
Giá vốn hàng bán 80,189 84,595 80,210 64,803 76,360
Lợi nhuận gộp 113,349 142,448 88,583 84,116 110,751
Doanh thu hoạt động tài chính 6 17 233 9 469
Chi phí tài chính 37,050 35,924 35,178 30,818 33,777
Trong đó: Chi phí lãi vay 37,050 35,924 35,178 30,818 33,777
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,793 6,515 8,245 5,806 6,342
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 70,512 100,026 45,392 47,501 71,101
Thu nhập khác 1 23 6 1,253 500
Chi phí khác 2,396 1,080 2,565 2,349 2,863
Lợi nhuận khác -2,395 -1,056 -2,559 -1,096 -2,363
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 68,117 98,970 42,833 46,404 68,737
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,353 3,983 5,587 3,617 3,995
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,353 3,983 5,587 3,617 3,995
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 63,764 94,987 37,246 42,788 64,742
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 63,764 94,987 37,246 42,788 64,742
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)