単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 196,588 212,272 284,347 304,533 272,786
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,907 6,583 29,527 30,378 27,736
1. Tiền 3,907 6,583 29,527 30,378 27,736
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 192,375 204,798 254,061 273,585 244,619
1. Phải thu khách hàng 87,029 92,099 125,045 145,627 110,127
2. Trả trước cho người bán 8,401 10,129 5,895 5,838 10,371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 96,946 102,571 123,121 122,121 124,121
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 306 891 759 570 430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 306 891 759 570 430
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,187,859 4,128,983 4,068,300 4,018,988 3,974,283
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,034,548 3,983,116 3,920,131 3,868,877 3,819,783
1. Tài sản cố định hữu hình 4,034,400 3,982,968 3,919,983 3,868,729 3,819,635
- Nguyên giá 5,055,678 5,055,678 5,055,678 5,055,678 5,057,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,021,277 -1,072,710 -1,135,694 -1,186,949 -1,238,205
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 148 148 148 148 148
- Nguyên giá 148 148 148 148 148
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 107,168 99,297 99,297 99,297 99,297
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 115,500 115,500 115,500 115,500 115,500
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9,332 -17,203 -17,203 -17,203 -17,203
V. Tổng tài sản dài hạn khác 77 71 87 66 84
1. Chi phí trả trước dài hạn 77 71 87 66 84
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,384,447 4,341,255 4,352,646 4,323,521 4,247,069
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,395,550 2,329,461 2,287,101 2,177,168 2,071,255
I. Nợ ngắn hạn 412,034 408,805 428,265 389,803 346,530
1. Vay và nợ ngắn 302,308 298,400 314,734 285,541 273,733
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,826 4,873 5,702 3,778 3,372
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,186 28,526 35,139 30,569 18,311
6. Phải trả người lao động 5,287 1,854 1,835 2,509 5,512
7. Chi phí phải trả 10,862 2,943 13,065 1,333 1,488
8. Phải trả nội bộ 0 7,528 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 39,133 44,252 37,360 51,313 34,560
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,983,516 1,920,655 1,858,835 1,787,365 1,724,725
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 125,308 125,308 125,308 125,308 125,308
4. Vay và nợ dài hạn 1,858,208 1,795,347 1,733,527 1,662,057 1,599,417
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,988,897 2,011,794 2,065,545 2,146,352 2,175,814
I. Vốn chủ sở hữu 1,988,897 2,011,794 2,065,545 2,146,352 2,175,814
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,700,576 1,700,576 1,700,576 1,700,576 1,700,576
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 288,321 311,218 364,969 445,777 475,238
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,430 20,430 20,430 14,760 9,553
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,384,447 4,341,255 4,352,646 4,323,521 4,247,069