単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 284,347 304,533 272,786 304,659 350,590
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,527 30,378 27,736 17,005 12,066
1. Tiền 29,527 30,378 27,736 17,005 12,066
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 254,061 273,585 244,619 287,087 338,415
1. Phải thu khách hàng 125,045 145,627 110,127 149,441 208,974
2. Trả trước cho người bán 5,895 5,838 10,371 13,272 20,708
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 123,121 122,121 124,121 124,373 101,232
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 759 570 430 567 110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 759 570 430 567 110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,068,300 4,018,988 3,974,283 3,926,504 3,892,540
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 15,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,920,131 3,868,877 3,819,783 3,768,522 3,722,536
1. Tài sản cố định hữu hình 3,919,983 3,868,729 3,819,635 3,768,375 3,722,388
- Nguyên giá 5,055,678 5,055,678 5,057,840 5,057,840 5,063,315
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,135,694 -1,186,949 -1,238,205 -1,289,466 -1,340,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 148 148 148 148 148
- Nguyên giá 148 148 148 148 148
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 99,297 99,297 99,297 102,749 102,749
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 115,500 115,500 115,500 115,500 115,500
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -17,203 -17,203 -17,203 -13,751 -13,751
V. Tổng tài sản dài hạn khác 87 66 84 69 161
1. Chi phí trả trước dài hạn 87 66 84 69 161
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,352,646 4,323,521 4,247,069 4,231,163 4,243,130
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,287,101 2,177,168 2,071,255 2,015,454 1,983,869
I. Nợ ngắn hạn 428,265 389,803 346,530 354,538 394,394
1. Vay và nợ ngắn 314,734 285,541 273,733 282,346 296,180
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,702 3,778 3,372 3,370 3,865
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,139 30,569 18,311 13,016 21,457
6. Phải trả người lao động 1,835 2,509 5,512 2,177 2,265
7. Chi phí phải trả 13,065 1,333 1,488 7,563 1,090
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37,360 51,313 34,560 41,055 52,864
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,858,835 1,787,365 1,724,725 1,660,915 1,589,475
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 125,308 125,308 125,308 125,308 125,308
4. Vay và nợ dài hạn 1,733,527 1,662,057 1,599,417 1,535,607 1,464,167
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,065,545 2,146,352 2,175,814 2,215,709 2,259,261
I. Vốn chủ sở hữu 2,065,545 2,146,352 2,175,814 2,215,709 2,259,261
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,700,576 1,700,576 1,700,576 1,700,576 1,700,576
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 364,969 445,777 475,238 515,133 558,685
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,430 14,760 9,553 5,011 16,672
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,352,646 4,323,521 4,247,069 4,231,163 4,243,130