I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
68,117
|
98,970
|
42,833
|
46,404
|
68,737
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
100,028
|
87,161
|
86,202
|
81,974
|
84,740
|
- Khấu hao TSCĐ
|
62,985
|
51,254
|
51,256
|
51,260
|
51,461
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6
|
-17
|
-233
|
-105
|
-499
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
37,050
|
35,924
|
35,178
|
30,818
|
33,777
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
168,145
|
186,131
|
129,035
|
128,378
|
153,477
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-51,367
|
-48,767
|
28,966
|
-42,468
|
-67,328
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,679
|
-4,111
|
-36,118
|
-2,100
|
12,828
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
117
|
210
|
121
|
-122
|
330
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25,874
|
-47,099
|
-33,690
|
-24,743
|
-41,341
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,199
|
-6,475
|
-5,000
|
-10,000
|
-2,307
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-5,670
|
-5,207
|
-4,542
|
-2,158
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
71,142
|
74,218
|
78,107
|
44,404
|
53,501
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,718
|
-1,746
|
-6,533
|
-44
|
-2,779
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
500
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
17
|
233
|
105
|
373
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,712
|
-1,729
|
-6,301
|
60
|
-906
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,252
|
1,664
|
4,833
|
5,474
|
27,614
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-59,738
|
-73,303
|
-79,280
|
-60,671
|
-85,220
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45,485
|
-71,639
|
-74,448
|
-55,197
|
-57,606
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22,945
|
851
|
-2,642
|
-10,732
|
-5,011
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,583
|
29,527
|
30,378
|
27,737
|
17,005
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,527
|
30,378
|
27,736
|
17,005
|
11,994
|