I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
142,910
|
139,987
|
238,874
|
121,033
|
245,401
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
278,021
|
412,011
|
406,904
|
417,052
|
362,773
|
- Khấu hao TSCĐ
|
114,468
|
207,226
|
205,960
|
205,743
|
216,928
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-3,757
|
9,348
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-163
|
-104
|
-129
|
-172
|
-260
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
163,716
|
208,645
|
191,726
|
211,481
|
146,105
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
420,932
|
551,998
|
645,778
|
538,084
|
608,174
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,737
|
-28,895
|
4,679
|
-73,811
|
-52,284
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
395
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
183,313
|
-90,980
|
-148,439
|
-305,143
|
-54,265
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
173
|
-11,218
|
10,948
|
1,419
|
-132
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-169,284
|
-206,042
|
-193,159
|
-205,146
|
-151,790
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,057
|
-8,112
|
-7,610
|
-14,823
|
-16,675
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
-1,995
|
-3,586
|
-10,877
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
419,734
|
206,751
|
310,201
|
-63,005
|
322,150
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-643,013
|
-170,660
|
-14,910
|
0
|
-11,215
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
590
|
0
|
|
200
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
61,468
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
163
|
104
|
129
|
172
|
260
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-580,791
|
-170,556
|
-14,781
|
372
|
-10,955
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
460,793
|
318,518
|
148,300
|
322,677
|
51,704
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-303,039
|
-334,848
|
-385,135
|
-338,669
|
-339,070
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
157,754
|
-16,330
|
-236,835
|
-15,992
|
-287,366
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,304
|
19,866
|
58,585
|
-78,625
|
23,829
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,310
|
4,006
|
23,910
|
82,533
|
3,907
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,006
|
23,872
|
82,495
|
3,907
|
27,736
|