TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
334,968
|
321,542
|
332,682
|
307,635
|
310,247
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1,672,407
|
1,009,192
|
1,307,943
|
1,186,591
|
1,015,522
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
14,410,275
|
17,581,343
|
17,688,963
|
17,693,488
|
18,646,826
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
12,110,275
|
12,991,343
|
11,888,963
|
12,303,488
|
14,256,826
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
2,300,000
|
4,590,000
|
5,800,000
|
5,390,000
|
4,390,000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
72,894,166
|
76,342,538
|
79,157,064
|
84,104,940
|
86,563,862
|
1. Cho vay khách hàng
|
73,796,426
|
77,267,338
|
79,915,536
|
84,910,468
|
87,421,681
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-902,261
|
-924,800
|
-758,473
|
-805,528
|
-857,819
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
8,233,483
|
11,704,733
|
14,132,542
|
17,780,619
|
18,759,424
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
8,247,635
|
11,718,885
|
14,146,615
|
17,794,692
|
18,773,497
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-14,152
|
-14,152
|
-14,073
|
-14,073
|
-14,073
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
82,610
|
82,610
|
82,610
|
82,610
|
75,982
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
82,610
|
82,610
|
82,610
|
82,610
|
82,610
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
-6,628
|
X. Tài sản cố định
|
238,504
|
243,932
|
235,921
|
228,532
|
219,645
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
76,200
|
83,397
|
79,492
|
74,575
|
70,192
|
- Nguyên giá
|
308,308
|
320,276
|
319,125
|
319,125
|
317,153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-232,108
|
-236,879
|
-239,633
|
-244,550
|
-246,961
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
162,304
|
160,534
|
156,429
|
153,957
|
149,454
|
- Nguyên giá
|
266,225
|
268,565
|
268,565
|
270,526
|
270,620
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103,920
|
-108,031
|
-112,136
|
-116,569
|
-121,167
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
11,063,574
|
9,120,014
|
6,894,312
|
7,662,029
|
8,360,295
|
1. Các khoản phải thu
|
2,962,570
|
2,221,751
|
1,858,917
|
1,908,015
|
1,560,290
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
7,987,573
|
6,837,482
|
4,676,754
|
4,803,118
|
5,723,797
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
414,942
|
428,793
|
726,653
|
1,318,907
|
1,396,620
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-301,511
|
-368,011
|
-368,011
|
-368,011
|
-320,411
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
108,929,987
|
116,405,904
|
119,832,037
|
129,046,444
|
133,951,804
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
2,230,125
|
2,089,135
|
5,084,004
|
5,113,661
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
11,274,902
|
10,232,512
|
14,105,596
|
15,189,916
|
17,445,299
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
11,274,807
|
10,232,430
|
12,078,355
|
13,162,055
|
15,023,411
|
2. Vay các TCTD khác
|
95
|
83
|
2,027,241
|
2,027,861
|
2,421,888
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
86,327,769
|
92,364,089
|
90,289,421
|
93,896,377
|
95,784,768
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
10,257
|
16,805
|
8,625
|
470
|
966
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
865,000
|
825,000
|
2,145,000
|
3,550,000
|
4,100,000
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2,005,267
|
2,120,198
|
2,327,842
|
2,173,817
|
2,081,895
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,294,424
|
1,382,660
|
1,617,346
|
1,487,929
|
1,465,059
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
710,843
|
737,538
|
710,496
|
685,887
|
616,836
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
8,446,792
|
8,617,174
|
8,866,418
|
9,151,860
|
9,425,214
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
5,399,713
|
5,399,713
|
5,399,713
|
5,399,713
|
5,399,713
|
- Vốn điều lệ
|
5,399,600
|
5,399,600
|
5,399,600
|
5,399,600
|
5,399,600
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
0
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
99
|
99
|
99
|
99
|
99
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
13
|
13
|
13
|
13
|
13
|
2. Quỹ của TCTD
|
620,146
|
620,146
|
620,146
|
620,146
|
793,551
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-12,465
|
-11,589
|
|
2,249
|
1,188
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
2,439,398
|
2,608,904
|
2,846,559
|
3,129,753
|
3,230,762
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
108,929,987
|
116,405,904
|
119,832,037
|
129,046,444
|
133,951,804
|