単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 334,968 321,542 332,682 307,635 310,247
II. Tiền gửi tại NHNN 1,672,407 1,009,192 1,307,943 1,186,591 1,015,522
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 14,410,275 17,581,343 17,688,963 17,693,488 18,646,826
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 12,110,275 12,991,343 11,888,963 12,303,488 14,256,826
2. Cho vay các TCTD khác 2,300,000 4,590,000 5,800,000 5,390,000 4,390,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
VII. Cho vay khách hàng 72,894,166 76,342,538 79,157,064 84,104,940 86,563,862
1. Cho vay khách hàng 73,796,426 77,267,338 79,915,536 84,910,468 87,421,681
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -902,261 -924,800 -758,473 -805,528 -857,819
VIII. Chứng khoán đầu tư 8,233,483 11,704,733 14,132,542 17,780,619 18,759,424
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 8,247,635 11,718,885 14,146,615 17,794,692 18,773,497
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -14,152 -14,152 -14,073 -14,073 -14,073
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 82,610 82,610 82,610 82,610 75,982
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 82,610 82,610 82,610 82,610 82,610
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -6,628
X. Tài sản cố định 238,504 243,932 235,921 228,532 219,645
1. Tài sản cố định hữu hình 76,200 83,397 79,492 74,575 70,192
- Nguyên giá 308,308 320,276 319,125 319,125 317,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,108 -236,879 -239,633 -244,550 -246,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 162,304 160,534 156,429 153,957 149,454
- Nguyên giá 266,225 268,565 268,565 270,526 270,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,920 -108,031 -112,136 -116,569 -121,167
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 11,063,574 9,120,014 6,894,312 7,662,029 8,360,295
1. Các khoản phải thu 2,962,570 2,221,751 1,858,917 1,908,015 1,560,290
2. Các khoản lãi, phí phải thu 7,987,573 6,837,482 4,676,754 4,803,118 5,723,797
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 414,942 428,793 726,653 1,318,907 1,396,620
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -301,511 -368,011 -368,011 -368,011 -320,411
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 108,929,987 116,405,904 119,832,037 129,046,444 133,951,804
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 2,230,125 2,089,135 5,084,004 5,113,661
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 11,274,902 10,232,512 14,105,596 15,189,916 17,445,299
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 11,274,807 10,232,430 12,078,355 13,162,055 15,023,411
2. Vay các TCTD khác 95 83 2,027,241 2,027,861 2,421,888
III. Tiền gửi khách hàng 86,327,769 92,364,089 90,289,421 93,896,377 95,784,768
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 10,257 16,805 8,625 470 966
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 865,000 825,000 2,145,000 3,550,000 4,100,000
VII. Các khoản nợ khác 2,005,267 2,120,198 2,327,842 2,173,817 2,081,895
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1,294,424 1,382,660 1,617,346 1,487,929 1,465,059
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 710,843 737,538 710,496 685,887 616,836
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 8,446,792 8,617,174 8,866,418 9,151,860 9,425,214
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 5,399,713 5,399,713 5,399,713 5,399,713 5,399,713
- Vốn điều lệ 5,399,600 5,399,600 5,399,600 5,399,600 5,399,600
- Vốn đầu tư XDCB 0
- Thặng dư vốn cổ phần 99 99 99 99 99
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 13 13 13 13 13
2. Quỹ của TCTD 620,146 620,146 620,146 620,146 793,551
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -12,465 -11,589 2,249 1,188
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 2,439,398 2,608,904 2,846,559 3,129,753 3,230,762
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 108,929,987 116,405,904 119,832,037 129,046,444 133,951,804