単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 2,441,335 1,852,395 1,650,591 1,643,062 2,143,511
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1,651,841 -1,312,910 -1,138,506 -1,180,575 -1,329,867
Thu nhập lãi thuần 789,495 539,486 512,086 462,486 813,643
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 34,091 23,336 43,252 48,419 48,196
Chi phí hoạt động dịch vụ -8,082 -8,597 -9,977 -7,609 -8,392
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 26,009 14,739 33,275 40,810 39,805
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 3,205 9,755 4,742 -2,822 -13,142
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 26 -38
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 243,342 17,421 -91 -17 22,711
Thu nhập từ hoạt động khác 125,412 61,859 37,984 22,450 56,279
Chi phí hoạt động khác -2,530 -280 -2,528 -1,090 -15,877
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 122,881 61,579 35,456 21,360 40,402
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 8,304
Chi phí hoạt động -239,395 -228,343 -265,853 -293,765 -233,931
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 945,562 414,637 319,576 236,355 669,488
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -609,539 -166,907 12,298 -6,122 -378,016
Tổng lợi nhuận trước thuế 336,024 247,730 331,874 230,232 291,472
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -61,277 -45,000 -65,000 -41,268 -53,817
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -61,277 -45,000 -65,000 -41,268 -53,817
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 274,747 202,730 266,874 188,964 237,655
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 274,747 202,730 266,874 188,964 237,655
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)