Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2,441,335
|
1,852,395
|
1,650,591
|
1,643,062
|
2,143,511
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1,651,841
|
-1,312,910
|
-1,138,506
|
-1,180,575
|
-1,329,867
|
Thu nhập lãi thuần
|
789,495
|
539,486
|
512,086
|
462,486
|
813,643
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
34,091
|
23,336
|
43,252
|
48,419
|
48,196
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-8,082
|
-8,597
|
-9,977
|
-7,609
|
-8,392
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
26,009
|
14,739
|
33,275
|
40,810
|
39,805
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
3,205
|
9,755
|
4,742
|
-2,822
|
-13,142
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
26
|
|
-38
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
243,342
|
17,421
|
-91
|
-17
|
22,711
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
125,412
|
61,859
|
37,984
|
22,450
|
56,279
|
Chi phí hoạt động khác
|
-2,530
|
-280
|
-2,528
|
-1,090
|
-15,877
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
122,881
|
61,579
|
35,456
|
21,360
|
40,402
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
8,304
|
|
Chi phí hoạt động
|
-239,395
|
-228,343
|
-265,853
|
-293,765
|
-233,931
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
945,562
|
414,637
|
319,576
|
236,355
|
669,488
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-609,539
|
-166,907
|
12,298
|
-6,122
|
-378,016
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
336,024
|
247,730
|
331,874
|
230,232
|
291,472
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-61,277
|
-45,000
|
-65,000
|
-41,268
|
-53,817
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-61,277
|
-45,000
|
-65,000
|
-41,268
|
-53,817
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
274,747
|
202,730
|
266,874
|
188,964
|
237,655
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
274,747
|
202,730
|
266,874
|
188,964
|
237,655
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|