単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1,852,395 1,650,591 1,643,062 2,143,511 2,057,070
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1,312,910 -1,138,506 -1,180,575 -1,329,867 -1,444,535
Thu nhập lãi thuần 539,486 512,086 462,486 813,643 612,535
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 23,336 43,252 48,419 48,196 46,487
Chi phí hoạt động dịch vụ -8,597 -9,977 -7,609 -8,392 -6,455
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 14,739 33,275 40,810 39,805 40,032
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 9,755 4,742 -2,822 -13,142 4,045
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -38
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 17,421 -91 -17 22,711 -2,694
Thu nhập từ hoạt động khác 61,859 37,984 22,450 56,279 16,729
Chi phí hoạt động khác -280 -2,528 -1,090 -15,877 -4,926
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 61,579 35,456 21,360 40,402 11,803
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 8,304
Chi phí hoạt động -228,343 -265,853 -293,765 -233,931 -225,316
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 414,637 319,576 236,355 669,488 440,405
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -166,907 12,298 -6,122 -378,016 -87,471
Tổng lợi nhuận trước thuế 247,730 331,874 230,232 291,472 352,934
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -45,000 -65,000 -41,268 -53,817 -60,000
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -45,000 -65,000 -41,268 -53,817 -60,000
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 202,730 266,874 188,964 237,655 292,934
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 202,730 266,874 188,964 237,655 292,934
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)