I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1,543,157
|
1,900,427
|
2,793,153
|
4,304,239
|
1,930,705
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1,981,932
|
-1,425,564
|
-1,092,339
|
-1,095,181
|
-1,573,952
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
14,739
|
33,275
|
40,810
|
39,805
|
40,032
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
27,176
|
4,612
|
-2,839
|
9,490
|
1,351
|
- Thu nhập khác
|
40,758
|
12,465
|
-823
|
13,202
|
6,493
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
20,418
|
24,948
|
22,195
|
30,700
|
8,280
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-221,271
|
-220,017
|
-218,725
|
-223,877
|
-256,196
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-64,213
|
-42,029
|
-54,321
|
-44,613
|
-86,514
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-621,167
|
288,118
|
1,487,110
|
3,033,764
|
70,199
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
300,000
|
650,000
|
-2,290,000
|
-1,210,000
|
410,000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-67,382
|
-748,842
|
-3,471,249
|
-2,427,730
|
-3,648,077
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-2,333,322
|
-2,404,064
|
-3,470,911
|
-2,648,199
|
-4,994,932
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
|
0
|
|
-544,343
|
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
717,898
|
-112,953
|
726,969
|
64,974
|
-641,353
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
2,230,125
|
-140,990
|
2,994,869
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-7,564,869
|
4,955,653
|
-1,042,390
|
3,873,083
|
1,084,321
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
1,385,740
|
-1,752,839
|
6,036,319
|
-2,074,668
|
3,606,956
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
349,000
|
30,000
|
-40,000
|
1,320,000
|
1,405,000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
238,244
|
-245,029
|
6,549
|
-8,180
|
-8,156
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-130,068
|
-35,550
|
37,986
|
-40,979
|
-8,510
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-1,488
|
-442
|
-953
|
0
|
-2,480
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,727,414
|
624,052
|
209,555
|
-803,268
|
267,838
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-9,906
|
-791
|
-14,308
|
-1,139
|
-1,961
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
403
|
71
|
0
|
330
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
8,304
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,503
|
-720
|
-6,004
|
-809
|
-1,961
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,736,917
|
623,332
|
203,551
|
-804,077
|
265,877
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,243,699
|
13,503,225
|
14,117,650
|
14,322,077
|
13,529,588
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3,557
|
-8,908
|
876
|
11,589
|
2,249
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,503,225
|
14,117,650
|
14,322,077
|
13,529,588
|
13,797,714
|