I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
5,446,155
|
5,394,377
|
3,461,726
|
6,797,922
|
10,540,975
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-4,248,857
|
-4,150,622
|
-4,089,618
|
-6,389,272
|
-5,595,016
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
16,501
|
40,815
|
72,799
|
76,586
|
128,629
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
51,355
|
129,164
|
51,703
|
416,171
|
38,439
|
- Thu nhập khác
|
324,639
|
113,632
|
127,388
|
160,444
|
65,602
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
30,612
|
136,221
|
230,377
|
38,688
|
98,261
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-595,283
|
-636,221
|
-734,542
|
-1,617,758
|
-883,889
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-76,335
|
-165,066
|
-207,606
|
-179,521
|
-205,176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
948,787
|
862,300
|
-1,087,774
|
-696,741
|
4,187,825
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
100,000
|
-75,000
|
125,000
|
-3,250,000
|
-2,550,000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
1,865,055
|
3,628,847
|
-213,834
|
1,569,696
|
-6,715,203
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
43,573
|
1,550
|
-5,611
|
9,615
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-5,753,270
|
-6,080,189
|
-8,049,388
|
-6,550,922
|
-10,856,495
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-1,475,929
|
-161,180
|
|
|
-544,343
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-2,712,119
|
-4,399,509
|
3,901,200
|
1,382,239
|
1,396,888
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
0
|
3,621,234
|
-3,621,234
|
2,089,135
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-3,249,482
|
5,030,116
|
-1,555,600
|
-7,757,392
|
221,477
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
11,843,149
|
8,419,139
|
2,504,188
|
16,486,310
|
3,594,553
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
108,290
|
524,392
|
-1,732,027
|
336,000
|
1,659,000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-6,546
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
0
|
|
17,041
|
-8,416
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
105,514
|
79,035
|
160,784
|
214,797
|
-168,611
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
-701
|
1,236
|
-2,004
|
-2,882
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,817,021
|
7,828,801
|
-2,330,591
|
-1,862,594
|
-7,697,074
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-32,643
|
-31,023
|
-21,706
|
-67,593
|
-26,144
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
20
|
68
|
196
|
67
|
804
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
3,035
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
199,500
|
0
|
-21,100
|
52,364
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
47,823
|
2,649
|
13,582
|
11,098
|
8,304
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
217,734
|
-28,306
|
-29,028
|
-4,065
|
-17,037
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
949,645
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
949,645
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,984,400
|
7,800,495
|
-2,359,619
|
-1,866,659
|
-7,714,110
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,685,081
|
17,669,482
|
25,469,977
|
23,110,358
|
21,243,699
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,669,482
|
25,469,977
|
23,110,358
|
21,243,699
|
13,529,588
|