Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
5,788,356
|
5,479,832
|
5,797,026
|
8,851,558
|
7,289,559
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-4,477,576
|
-3,928,521
|
-4,307,468
|
-7,042,015
|
-4,961,858
|
Thu nhập lãi thuần
|
1,310,780
|
1,551,311
|
1,489,557
|
1,809,544
|
2,327,701
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
50,435
|
72,760
|
105,667
|
109,798
|
163,204
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-33,934
|
-31,945
|
-32,868
|
-33,212
|
-34,574
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
16,501
|
40,815
|
72,799
|
76,586
|
128,629
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
33,984
|
10,216
|
9,724
|
6,212
|
-1,467
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
1,278
|
65,225
|
-182
|
0
|
-38
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
16,093
|
53,722
|
42,161
|
410,371
|
40,024
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
402,700
|
256,069
|
364,793
|
208,032
|
178,571
|
Chi phí hoạt động khác
|
-47,430
|
-6,149
|
-6,777
|
-8,834
|
-19,775
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
355,270
|
249,920
|
358,017
|
199,199
|
158,796
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
47,823
|
2,649
|
13,582
|
11,098
|
8,304
|
Chi phí hoạt động
|
-616,682
|
-661,503
|
-760,418
|
-909,265
|
-1,021,894
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,165,046
|
1,312,356
|
1,225,239
|
1,603,745
|
1,640,055
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-757,571
|
-468,305
|
-61,363
|
-675,324
|
-555,164
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
407,475
|
844,052
|
1,163,876
|
928,421
|
1,084,891
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-75,459
|
-186,690
|
-229,413
|
-175,786
|
-208,126
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
0
|
0
|
5,708
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-75,459
|
-186,690
|
-229,413
|
-170,078
|
-208,126
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
332,016
|
657,362
|
934,463
|
758,343
|
876,765
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
332,016
|
657,362
|
934,463
|
758,343
|
876,765
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|