単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 5,788,356 5,479,832 5,797,026 8,851,558 7,289,559
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4,477,576 -3,928,521 -4,307,468 -7,042,015 -4,961,858
Thu nhập lãi thuần 1,310,780 1,551,311 1,489,557 1,809,544 2,327,701
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 50,435 72,760 105,667 109,798 163,204
Chi phí hoạt động dịch vụ -33,934 -31,945 -32,868 -33,212 -34,574
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 16,501 40,815 72,799 76,586 128,629
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 33,984 10,216 9,724 6,212 -1,467
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 1,278 65,225 -182 0 -38
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 16,093 53,722 42,161 410,371 40,024
Thu nhập từ hoạt động khác 402,700 256,069 364,793 208,032 178,571
Chi phí hoạt động khác -47,430 -6,149 -6,777 -8,834 -19,775
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 355,270 249,920 358,017 199,199 158,796
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 47,823 2,649 13,582 11,098 8,304
Chi phí hoạt động -616,682 -661,503 -760,418 -909,265 -1,021,894
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,165,046 1,312,356 1,225,239 1,603,745 1,640,055
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -757,571 -468,305 -61,363 -675,324 -555,164
Tổng lợi nhuận trước thuế 407,475 844,052 1,163,876 928,421 1,084,891
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -75,459 -186,690 -229,413 -175,786 -208,126
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 5,708
Chi phí thuế TNDN -75,459 -186,690 -229,413 -170,078 -208,126
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 332,016 657,362 934,463 758,343 876,765
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 332,016 657,362 934,463 758,343 876,765
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)