TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
605,022
|
517,597
|
527,254
|
540,793
|
517,635
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
106,685
|
103,487
|
78,465
|
84,085
|
96,200
|
1. Tiền
|
42,172
|
26,432
|
20,111
|
20,530
|
32,646
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
64,513
|
77,055
|
58,355
|
63,555
|
63,555
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
123,876
|
132,235
|
128,992
|
131,592
|
131,592
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
287
|
287
|
287
|
287
|
287
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
278,056
|
185,183
|
182,403
|
185,331
|
194,620
|
1. Phải thu khách hàng
|
241,987
|
142,384
|
143,546
|
147,679
|
147,695
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,280
|
29,349
|
24,502
|
28,360
|
37,476
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
42,110
|
44,059
|
39,964
|
40,761
|
40,918
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-38,221
|
-38,509
|
-38,509
|
-39,369
|
-39,369
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
91,738
|
91,869
|
129,609
|
130,251
|
89,352
|
1. Hàng tồn kho
|
98,518
|
98,649
|
137,189
|
138,031
|
97,132
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,780
|
-6,780
|
-7,580
|
-7,780
|
-7,780
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,667
|
4,824
|
7,785
|
9,534
|
5,871
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,359
|
2,937
|
2,803
|
4,280
|
4,286
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
720
|
1,123
|
4,331
|
4,783
|
1,114
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
588
|
603
|
651
|
471
|
471
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
161
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
240,037
|
241,289
|
239,748
|
237,017
|
237,251
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,327
|
18,327
|
18,327
|
18,327
|
18,351
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
18,327
|
18,327
|
18,327
|
18,327
|
18,351
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
120,374
|
118,782
|
116,747
|
114,866
|
115,050
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
85,091
|
83,561
|
81,688
|
79,970
|
80,154
|
- Nguyên giá
|
236,883
|
237,216
|
237,183
|
237,334
|
237,776
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-151,791
|
-153,654
|
-155,495
|
-157,364
|
-157,623
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,282
|
35,220
|
35,058
|
34,897
|
34,897
|
- Nguyên giá
|
46,004
|
46,104
|
46,104
|
46,104
|
46,104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,722
|
-10,884
|
-11,046
|
-11,208
|
-11,208
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7,020
|
10,229
|
10,025
|
9,821
|
9,821
|
- Nguyên giá
|
37,748
|
41,120
|
41,120
|
41,120
|
41,120
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,727
|
-30,891
|
-31,095
|
-31,299
|
-31,299
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68,780
|
68,592
|
68,541
|
68,541
|
68,541
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
70,580
|
70,392
|
70,341
|
70,341
|
70,341
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,800
|
-1,800
|
-1,800
|
-1,800
|
-1,800
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,945
|
6,768
|
7,631
|
6,984
|
7,010
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,860
|
5,627
|
6,435
|
5,787
|
5,814
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,085
|
1,141
|
1,196
|
1,196
|
1,196
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
845,059
|
758,886
|
767,002
|
777,810
|
754,886
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
283,542
|
198,879
|
217,305
|
233,089
|
208,080
|
I. Nợ ngắn hạn
|
205,862
|
121,733
|
133,286
|
147,281
|
121,914
|
1. Vay và nợ ngắn
|
33,508
|
11,296
|
2,765
|
665
|
665
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
124,129
|
57,150
|
81,124
|
95,028
|
59,535
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,174
|
15,808
|
10,842
|
9,650
|
22,126
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,151
|
6,102
|
2,069
|
8,772
|
8,582
|
6. Phải trả người lao động
|
11,001
|
5,990
|
8,098
|
8,739
|
8,271
|
7. Chi phí phải trả
|
7,084
|
10,139
|
10,853
|
8,714
|
8,762
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
2,070
|
1,971
|
1,642
|
1,642
|
1,642
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,720
|
10,603
|
10,907
|
11,720
|
9,714
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,034
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
77,680
|
77,146
|
84,018
|
85,808
|
86,166
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
35,445
|
34,018
|
36,983
|
37,473
|
37,448
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
27,012
|
26,926
|
30,858
|
30,858
|
31,241
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
561,517
|
560,008
|
549,698
|
544,721
|
546,806
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
561,157
|
559,648
|
549,463
|
544,361
|
546,446
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
438,000
|
438,000
|
438,000
|
438,000
|
438,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-13,065
|
-13,065
|
-13,065
|
-13,065
|
-13,065
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-19,974
|
-19,974
|
-19,974
|
-19,974
|
-19,974
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
54,492
|
54,492
|
54,492
|
53,235
|
53,235
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-30,861
|
-34,019
|
-42,138
|
-50,298
|
-52,754
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
360
|
360
|
234
|
360
|
360
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,345
|
1,887
|
3,454
|
2,306
|
2,306
|
2. Nguồn kinh phí
|
360
|
360
|
234
|
360
|
360
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
132,539
|
134,188
|
132,122
|
136,436
|
140,977
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
845,059
|
758,886
|
767,002
|
777,810
|
754,886
|