単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 215,277 47,609 69,305 70,224 114,140
Các khoản giảm trừ doanh thu -30 59 0
Doanh thu thuần 215,307 47,550 69,305 70,224 114,140
Giá vốn hàng bán 182,603 20,854 39,467 41,541 94,247
Lợi nhuận gộp 32,704 26,697 29,838 28,683 19,893
Doanh thu hoạt động tài chính 4,768 1,859 1,938 2,051 2,669
Chi phí tài chính 1,838 140 361 89 40
Trong đó: Chi phí lãi vay 183 140 251 44 13
Chi phí bán hàng 10,573 12,505 12,877 12,833 540
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,991 20,658 21,336 20,075 12,743
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,186 -4,747 -2,987 -2,263 9,173
Thu nhập khác 1,280 4,076 904 1,041 1,455
Chi phí khác -5,374 36 22 502 -154
Lợi nhuận khác 6,654 4,040 883 540 1,608
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 116 -189 -67
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,840 -707 -2,104 -1,723 10,781
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,538 861 768 781 1,045
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,989 3,851 359
Chi phí thuế TNDN -1,451 861 4,620 781 1,403
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,291 -1,569 -6,723 -2,504 9,378
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,944 1,178 -160 786 4,613
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,347 -2,746 -6,563 -3,290 4,765
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)