単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,609 69,305 70,224 114,140 54,236
Các khoản giảm trừ doanh thu 59 0 87
Doanh thu thuần 47,550 69,305 70,224 114,140 54,149
Giá vốn hàng bán 20,854 39,467 41,541 94,247 26,846
Lợi nhuận gộp 26,697 29,838 28,683 19,893 27,303
Doanh thu hoạt động tài chính 1,859 1,938 2,051 2,669 1,823
Chi phí tài chính 140 361 89 40 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 140 251 44 13 4
Chi phí bán hàng 12,505 12,877 12,833 540 9,514
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,658 21,336 20,075 12,743 19,051
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,747 -2,987 -2,263 9,173 555
Thu nhập khác 4,076 904 1,041 1,455 3,371
Chi phí khác 36 22 502 -154 2,283
Lợi nhuận khác 4,040 883 540 1,608 1,088
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -189 -67
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -707 -2,104 -1,723 10,781 1,643
Chi phí thuế TNDN hiện hành 861 768 781 1,045 1,061
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,851 359
Chi phí thuế TNDN 861 4,620 781 1,403 1,061
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,569 -6,723 -2,504 9,378 582
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,178 -160 786 4,613 1,351
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,746 -6,563 -3,290 4,765 -769
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)