Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
215,277
|
47,609
|
69,305
|
70,224
|
114,140
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-30
|
59
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
215,307
|
47,550
|
69,305
|
70,224
|
114,140
|
Giá vốn hàng bán
|
182,603
|
20,854
|
39,467
|
41,541
|
94,247
|
Lợi nhuận gộp
|
32,704
|
26,697
|
29,838
|
28,683
|
19,893
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,768
|
1,859
|
1,938
|
2,051
|
2,669
|
Chi phí tài chính
|
1,838
|
140
|
361
|
89
|
40
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
183
|
140
|
251
|
44
|
13
|
Chi phí bán hàng
|
10,573
|
12,505
|
12,877
|
12,833
|
540
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,991
|
20,658
|
21,336
|
20,075
|
12,743
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,186
|
-4,747
|
-2,987
|
-2,263
|
9,173
|
Thu nhập khác
|
1,280
|
4,076
|
904
|
1,041
|
1,455
|
Chi phí khác
|
-5,374
|
36
|
22
|
502
|
-154
|
Lợi nhuận khác
|
6,654
|
4,040
|
883
|
540
|
1,608
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
116
|
|
-189
|
|
-67
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,840
|
-707
|
-2,104
|
-1,723
|
10,781
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,538
|
861
|
768
|
781
|
1,045
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,989
|
|
3,851
|
|
359
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,451
|
861
|
4,620
|
781
|
1,403
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,291
|
-1,569
|
-6,723
|
-2,504
|
9,378
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,944
|
1,178
|
-160
|
786
|
4,613
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,347
|
-2,746
|
-6,563
|
-3,290
|
4,765
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|