I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
194,275
|
157,807
|
68,244
|
73,613
|
86,222
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-148,451
|
-96,719
|
-53,734
|
-34,584
|
-72,180
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,408
|
-18,045
|
-11,718
|
-12,493
|
-2,467
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-52
|
-3
|
|
-36
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-528
|
-1,046
|
-722
|
-205
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,113
|
3,946
|
5,513
|
-4,405
|
59,255
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18,566
|
-16,257
|
-21,793
|
-8,356
|
-59,949
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,157
|
29,684
|
-14,210
|
13,534
|
10,881
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
894
|
870
|
871
|
870
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-36,742
|
-75,000
|
-60,800
|
-71,950
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
47,400
|
65,800
|
58,243
|
72,150
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,000
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,003
|
2,697
|
2,898
|
1,934
|
251
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11,551
|
-5,633
|
1,212
|
3,004
|
251
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
984
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
5,500
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,771
|
|
1,100
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,894
|
-22,212
|
-11,044
|
-10,167
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,040
|
-4,877
|
-1,485
|
-1,348
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,664
|
-27,090
|
-11,430
|
-11,515
|
984
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15,044
|
-3,039
|
-24,428
|
5,023
|
12,116
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
91,570
|
106,526
|
103,487
|
79,062
|
84,085
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
71
|
0
|
3
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
106,685
|
103,487
|
79,062
|
84,085
|
96,200
|