単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 157,807 68,244 73,613 86,222 77,575
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -96,719 -53,734 -34,584 -72,180 -37,586
3. Tiền chi trả cho người lao động -18,045 -11,718 -12,493 -2,467 -18,398
4. Tiền chi trả lãi vay -3 -36 -4
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,046 -722 -205 -1,385
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,946 5,513 -4,405 59,255 -1,050
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -16,257 -21,793 -8,356 -59,949 -17,255
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 29,684 -14,210 13,534 10,881 1,896
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 870 871 870 887
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -75,000 -60,800 -71,950 -38,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 65,800 58,243 72,150 31,700
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,697 2,898 1,934 251 563
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,633 1,212 3,004 251 -5,350
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 984
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,100 3,450
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22,212 -11,044 -10,167 -5,855
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,877 -1,485 -1,348 -2,028
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -27,090 -11,430 -11,515 984 -4,433
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,039 -24,428 5,023 12,116 -7,886
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 106,526 103,487 79,062 84,085 101,678
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 103,487 79,062 84,085 96,200 93,792