単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,242,143 723,203 545,905 444,405 385,885
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -914,008 -453,627 -318,287 -269,567 -257,217
3. Tiền chi trả cho người lao động -54,943 -65,132 -64,667 -67,149 -44,723
4. Tiền chi trả lãi vay -3,614 -500 -185 -165 -39
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6,565 -6,005 -5,434 -1,930 -1,973
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 52,713 33,218 31,606 3,978 64,309
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -133,102 -120,854 -138,459 -78,253 -106,354
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 182,624 110,304 50,478 31,319 39,889
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,702 -420 -1,220 -79
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20,315 825 684 3,454 2,611
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -68,047 -176,900 -149,800 -175,042 -207,750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 69,576 125,700 138,300 163,300 196,193
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -23,270 -15,000 -17,500
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2 1 1 1 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,860 8,202 5,826 10,975 7,779
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,267 -57,592 -6,209 -14,891 -1,167
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 984
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 78,614 8,866 21,496 3,611 1,100
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -282,317 -48,069 -37,209 -25,371 -43,424
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -5,270
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,819 -24,585 -23,915 -5,882 -7,711
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -225,792 -63,788 -39,628 -27,643 -49,051
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -44,435 -11,076 4,641 -11,215 -10,329
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 146,445 123,203 108,637 117,829 106,526
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 16 2 72 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 102,009 110,085 115,713 106,685 96,200