I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,242,143
|
723,203
|
545,905
|
444,405
|
385,885
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-914,008
|
-453,627
|
-318,287
|
-269,567
|
-257,217
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-54,943
|
-65,132
|
-64,667
|
-67,149
|
-44,723
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,614
|
-500
|
-185
|
-165
|
-39
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,565
|
-6,005
|
-5,434
|
-1,930
|
-1,973
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
52,713
|
33,218
|
31,606
|
3,978
|
64,309
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-133,102
|
-120,854
|
-138,459
|
-78,253
|
-106,354
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
182,624
|
110,304
|
50,478
|
31,319
|
39,889
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,702
|
-420
|
-1,220
|
-79
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20,315
|
825
|
684
|
3,454
|
2,611
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-68,047
|
-176,900
|
-149,800
|
-175,042
|
-207,750
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
69,576
|
125,700
|
138,300
|
163,300
|
196,193
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-23,270
|
-15,000
|
|
-17,500
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,860
|
8,202
|
5,826
|
10,975
|
7,779
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,267
|
-57,592
|
-6,209
|
-14,891
|
-1,167
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
984
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
78,614
|
8,866
|
21,496
|
3,611
|
1,100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-282,317
|
-48,069
|
-37,209
|
-25,371
|
-43,424
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5,270
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,819
|
-24,585
|
-23,915
|
-5,882
|
-7,711
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-225,792
|
-63,788
|
-39,628
|
-27,643
|
-49,051
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-44,435
|
-11,076
|
4,641
|
-11,215
|
-10,329
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
146,445
|
123,203
|
108,637
|
117,829
|
106,526
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
16
|
2
|
72
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
102,009
|
110,085
|
115,713
|
106,685
|
96,200
|