単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 674,829 637,885 588,261 423,577 298,031
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,335 1,876 1,581 466 59
Doanh thu thuần 666,495 636,009 586,680 423,111 297,972
Giá vốn hàng bán 491,335 506,976 451,827 296,244 192,387
Lợi nhuận gộp 175,160 129,033 134,853 126,867 105,585
Doanh thu hoạt động tài chính 12,426 10,901 11,600 13,087 8,517
Chi phí tài chính 4,002 592 725 2,280 642
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,622 257 619 432 460
Chi phí bán hàng 94,125 66,137 43,550 50,858 38,811
Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,096 67,146 71,790 75,725 74,842
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,364 6,059 20,441 7,535 -204
Thu nhập khác 2,925 2,361 1,480 3,962 7,453
Chi phí khác 2,005 734 701 1,450 406
Lợi nhuận khác 920 1,627 780 2,512 7,047
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -9,946 -3,555 -12
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,285 7,686 21,221 10,047 6,842
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,701 3,498 5,209 5,313 3,572
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,082 -993 1,591 2,390 4,235
Chi phí thuế TNDN 15,783 2,505 6,800 7,703 7,807
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,502 5,181 14,421 2,343 -964
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 21,995 9,360 16,381 8,764 6,697
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,492 -4,179 -1,960 -6,421 -7,661
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)