I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25,238
|
4,018
|
22,653
|
11,152
|
8,136
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,168
|
2,081
|
-4,815
|
-2,426
|
2,531
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,925
|
12,005
|
2,232
|
8,810
|
8,885
|
- Các khoản dự phòng
|
3,891
|
141
|
0
|
-689
|
4,359
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
-869
|
0
|
1,549
|
-59
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,023
|
-9,547
|
-7,047
|
-12,541
|
-11,128
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,373
|
351
|
0
|
445
|
473
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27,406
|
6,099
|
17,838
|
8,726
|
10,666
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
63,549
|
22,532
|
16
|
-15,171
|
86,462
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
31,573
|
59,095
|
3,951
|
1,414
|
3,261
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20,413
|
-28,487
|
-262
|
-12,489
|
-67,797
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,256
|
3,795
|
0
|
-403
|
-2,293
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,935
|
-805
|
0
|
-445
|
-459
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,383
|
-5,646
|
-4,536
|
-2,330
|
-3,612
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,163
|
-2,176
|
-3,002
|
-1,441
|
-3,119
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92,889
|
54,406
|
14,004
|
-22,139
|
23,110
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,838
|
-8,608
|
-100,573
|
-297
|
-4,673
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
305
|
92,006
|
-1
|
43
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-116,010
|
-82,952
|
0
|
-169,700
|
-240,250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
112,944
|
37,000
|
0
|
166,300
|
233,493
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-9,849
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,427
|
9,780
|
8,974
|
8,236
|
16,570
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,426
|
-54,324
|
407
|
-12,962
|
5,183
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
141,997
|
49,549
|
0
|
49,098
|
13,435
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-198,150
|
-48,229
|
0
|
-25,371
|
-43,424
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,672
|
-11,494
|
-18,394
|
|
-3,197
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-66,826
|
-10,174
|
-18,394
|
23,726
|
-33,185
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19,638
|
-10,091
|
-3,983
|
-11,375
|
-4,892
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
101,508
|
121,145
|
7,417
|
117,829
|
106,526
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
16
|
0
|
72
|
44
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
121,145
|
111,070
|
3,434
|
106,526
|
101,678
|