単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25,238 4,018 22,653 11,152 8,136
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,168 2,081 -4,815 -2,426 2,531
- Khấu hao TSCĐ 6,925 12,005 2,232 8,810 8,885
- Các khoản dự phòng 3,891 141 0 -689 4,359
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3 -869 0 1,549 -59
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,023 -9,547 -7,047 -12,541 -11,128
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2,373 351 0 445 473
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27,406 6,099 17,838 8,726 10,666
- Tăng, giảm các khoản phải thu 63,549 22,532 16 -15,171 86,462
- Tăng, giảm hàng tồn kho 31,573 59,095 3,951 1,414 3,261
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -20,413 -28,487 -262 -12,489 -67,797
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,256 3,795 0 -403 -2,293
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,935 -805 0 -445 -459
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,383 -5,646 -4,536 -2,330 -3,612
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,163 -2,176 -3,002 -1,441 -3,119
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 92,889 54,406 14,004 -22,139 23,110
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,838 -8,608 -100,573 -297 -4,673
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50 305 92,006 -1 43
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -116,010 -82,952 0 -169,700 -240,250
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 112,944 37,000 0 166,300 233,493
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9,849 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,427 9,780 8,974 8,236 16,570
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,426 -54,324 407 -12,962 5,183
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 141,997 49,549 0 49,098 13,435
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -198,150 -48,229 0 -25,371 -43,424
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,672 -11,494 -18,394 -3,197
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -66,826 -10,174 -18,394 23,726 -33,185
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 19,638 -10,091 -3,983 -11,375 -4,892
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 101,508 121,145 7,417 117,829 106,526
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 16 0 72 44
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 121,145 111,070 3,434 106,526 101,678