単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 284,728 263,052 303,098 256,328 297,774
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 284,728 263,052 303,098 256,328 297,774
Giá vốn hàng bán 169,360 151,311 202,736 127,941 148,135
Lợi nhuận gộp 115,369 111,741 100,362 128,386 149,640
Doanh thu hoạt động tài chính 7,574 3,979 4,495 5,314 9,312
Chi phí tài chính 600 543 48 107 123
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 8,439 11,565 15,878 12,102 18,695
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,966 11,052 490 6,828 6,793
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 103,937 92,560 88,441 114,664 133,340
Thu nhập khác 5 510 42 11,339 7,792
Chi phí khác 558 171 23 3
Lợi nhuận khác 5 -47 -129 11,316 7,789
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 103,942 92,512 88,312 125,980 141,129
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,196 9,420 17,844 14,725 15,919
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 11,196 9,420 17,844 14,725 15,919
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 92,746 83,092 70,468 111,255 125,211
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 92,746 83,092 70,468 111,255 125,211
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)