単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 242,155 284,728 263,052 303,098 256,328
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 242,155 284,728 263,052 303,098 256,328
Giá vốn hàng bán 122,664 169,360 151,311 202,736 127,941
Lợi nhuận gộp 119,491 115,369 111,741 100,362 128,386
Doanh thu hoạt động tài chính 5,568 7,574 3,979 4,495 5,314
Chi phí tài chính -356 600 543 48 107
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 9,402 8,439 11,565 15,878 12,102
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,875 9,966 11,052 490 6,828
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 107,138 103,937 92,560 88,441 114,664
Thu nhập khác 5 510 42 11,339
Chi phí khác 1,079 558 171 23
Lợi nhuận khác -1,079 5 -47 -129 11,316
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 106,058 103,942 92,512 88,312 125,980
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,639 11,196 9,420 17,844 14,725
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 11,639 11,196 9,420 17,844 14,725
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 94,419 92,746 83,092 70,468 111,255
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 94,419 92,746 83,092 70,468 111,255
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)