単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2,432,599 2,597,276 2,681,822 2,148,289 2,671,682
II. Tiền gửi tại NHNN 7,759,148 14,975,550 13,546,544 14,327,215 7,191,513
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 98,545,790 115,858,610 119,231,088 134,643,662 142,751,033
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 77,117,010 84,694,542 102,987,545 126,527,280 139,634,915
2. Cho vay các TCTD khác 21,428,780 31,164,068 16,243,543 8,116,382 3,116,118
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 11,331,236 11,494,634 10,549,064 13,110,971 16,623,311
1. Chứng khoán kinh doanh 11,406,079 11,576,885 10,611,890 13,180,721 16,760,703
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -74,843 -82,251 -62,826 -69,750 -137,392
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 582,774 61,338
VII. Cho vay khách hàng 567,636,430 609,030,873 619,865,901 676,545,598 713,554,849
1. Cho vay khách hàng 582,691,308 624,277,460 635,344,648 692,875,738 729,968,910
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -15,054,878 -15,246,587 -15,478,747 -16,330,140 -16,414,061
VIII. Chứng khoán đầu tư 82,798,265 59,429,591 58,056,373 52,783,054 57,972,590
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 76,541,718 59,348,479 58,136,983 51,857,428 57,124,816
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 6,733,753 184,273 992,927 1,092,927
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -477,206 -103,161 -80,610 -67,301 -245,153
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 983,048 1,010,971 986,340 989,035 935,419
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 983,048 1,010,971 986,340 989,035 935,419
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1,916,305 1,926,393 1,906,115 2,023,899 1,941,077
1. Tài sản cố định hữu hình 1,285,300 1,335,641 1,363,684 1,437,082 1,395,996
- Nguyên giá 3,033,887 3,151,269 3,250,952 3,406,801 3,439,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,748,587 -1,815,628 -1,887,268 -1,969,719 -2,043,568
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 631,005 590,752 542,431 586,817 545,081
- Nguyên giá 1,967,013 1,980,649 1,986,030 2,086,191 2,096,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,336,008 -1,389,897 -1,443,599 -1,499,374 -1,550,979
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 48,381,386 48,068,083 32,061,347 27,275,914 50,333,839
1. Các khoản phải thu 31,229,241 31,411,138 15,969,552 11,411,320 33,497,053
2. Các khoản lãi, phí phải thu 8,952,845 8,522,172 8,299,605 8,384,069 9,210,461
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 1,301,299 1,304,013 1,304,989 1,195,836 1,198,673
4. Tài sản có khác 7,076,746 7,027,450 6,795,005 6,547,735 6,686,974
- Trong đó: Lợi thế thương mại 99,313 80,119 60,715 41,310 28,363
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -178,745 -196,690 -307,804 -263,046 -259,322
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 822,366,981 864,391,981 858,884,594 923,847,637 994,036,651
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 111,865 387,940 26,027 5,713 939,577
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 153,846,616 178,580,696 167,416,136 201,756,421 186,491,192
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 77,529,895 81,845,870 80,189,046 111,863,209 89,678,391
2. Vay các TCTD khác 76,316,721 96,734,826 87,227,090 89,893,212 96,812,801
III. Tiền gửi khách hàng 455,817,478 471,348,616 475,782,339 485,666,548 552,373,981
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 1,023,282 1,266,044 28,057
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 18,390 15,529 13,025 10,894 9,192
VI. Phát hành giấy tờ có giá 46,344,356 54,199,709 50,941,501 66,975,704 78,788,990
VII. Các khoản nợ khác 23,290,866 20,769,071 21,199,648 22,129,038 24,220,357
1. Các khoản lãi, phí phải trả 11,785,420 9,303,587 8,167,189 10,415,008 11,502,665
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 66,084 139,030 137,031 26,517 31,110
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 11,439,362 11,326,454 12,895,428 11,687,513 12,686,582
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 138,197,730 133,255,397 137,291,689 141,904,975 145,802,587
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 103,331,782 103,331,782 103,331,782 103,331,782 103,331,782
- Vốn điều lệ 79,339,236 79,339,236 79,339,236 79,339,236 79,339,236
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 23,992,546 23,992,546 23,992,546 23,992,546 23,992,546
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 12,233,282 11,675,090 11,675,185 14,565,614 14,569,414
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 22,632,666 18,248,525 22,284,722 24,007,579 27,901,391
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,739,680 4,811,741 4,948,185 5,370,287 5,410,775
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 822,366,981 864,391,981 858,884,594 923,847,637 994,036,651