TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2,284,990
|
2,432,599
|
2,597,276
|
2,681,822
|
2,148,289
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
8,422,511
|
7,759,148
|
14,975,550
|
13,546,544
|
14,327,215
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
94,093,778
|
98,545,790
|
115,858,610
|
119,231,088
|
134,643,662
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
81,299,073
|
77,117,010
|
84,694,542
|
102,987,545
|
126,527,280
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
12,794,705
|
21,428,780
|
31,164,068
|
16,243,543
|
8,116,382
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
12,325,809
|
11,331,236
|
11,494,634
|
10,549,064
|
13,110,971
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
12,406,274
|
11,406,079
|
11,576,885
|
10,611,890
|
13,180,721
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-80,465
|
-74,843
|
-82,251
|
-62,826
|
-69,750
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
582,774
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
551,622,004
|
567,636,430
|
609,030,873
|
619,865,901
|
676,545,598
|
1. Cho vay khách hàng
|
566,271,290
|
582,691,308
|
624,277,460
|
635,344,648
|
692,875,738
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-14,649,286
|
-15,054,878
|
-15,246,587
|
-15,478,747
|
-16,330,140
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
94,587,476
|
82,798,265
|
59,429,591
|
58,056,373
|
52,783,054
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
88,050,457
|
76,541,718
|
59,348,479
|
58,136,983
|
51,857,428
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
6,755,260
|
6,733,753
|
184,273
|
|
992,927
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-218,241
|
-477,206
|
-103,161
|
-80,610
|
-67,301
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
1,010,971
|
983,048
|
1,010,971
|
986,340
|
989,035
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,010,971
|
983,048
|
1,010,971
|
986,340
|
989,035
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1,923,801
|
1,916,305
|
1,926,393
|
1,906,115
|
2,023,899
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,298,099
|
1,285,300
|
1,335,641
|
1,363,684
|
1,437,082
|
- Nguyên giá
|
2,994,200
|
3,033,887
|
3,151,269
|
3,250,952
|
3,406,801
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,696,101
|
-1,748,587
|
-1,815,628
|
-1,887,268
|
-1,969,719
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
625,702
|
631,005
|
590,752
|
542,431
|
586,817
|
- Nguyên giá
|
1,908,548
|
1,967,013
|
1,980,649
|
1,986,030
|
2,086,191
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,282,846
|
-1,336,008
|
-1,389,897
|
-1,443,599
|
-1,499,374
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
51,428,198
|
48,381,386
|
48,068,083
|
32,061,347
|
27,275,914
|
1. Các khoản phải thu
|
33,238,490
|
31,229,241
|
31,411,138
|
15,969,552
|
11,411,320
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
8,976,228
|
8,952,845
|
8,522,172
|
8,299,605
|
8,384,069
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
1,263,743
|
1,301,299
|
1,304,013
|
1,304,989
|
1,195,836
|
4. Tài sản có khác
|
8,097,320
|
7,076,746
|
7,027,450
|
6,795,005
|
6,547,735
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
118,507
|
99,313
|
80,119
|
60,715
|
41,310
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-147,583
|
-178,745
|
-196,690
|
-307,804
|
-263,046
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
817,699,538
|
822,366,981
|
864,391,981
|
858,884,594
|
923,847,637
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
4,118,311
|
111,865
|
387,940
|
26,027
|
5,713
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
156,356,651
|
153,846,616
|
178,580,696
|
167,416,136
|
201,756,421
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
83,234,756
|
77,529,895
|
81,845,870
|
80,189,046
|
111,863,209
|
2. Vay các TCTD khác
|
73,121,895
|
76,316,721
|
96,734,826
|
87,227,090
|
89,893,212
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
442,368,381
|
455,817,478
|
471,348,616
|
475,782,339
|
485,666,548
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
392
|
|
1,023,282
|
1,266,044
|
28,057
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
22,045
|
18,390
|
15,529
|
13,025
|
10,894
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
47,787,312
|
46,344,356
|
54,199,709
|
50,941,501
|
66,975,704
|
VII. Các khoản nợ khác
|
27,099,873
|
23,290,866
|
20,769,071
|
21,199,648
|
22,129,038
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
13,812,285
|
11,785,420
|
9,303,587
|
8,167,189
|
10,415,008
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
67,836
|
66,084
|
139,030
|
137,031
|
26,517
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
13,219,752
|
11,439,362
|
11,326,454
|
12,895,428
|
11,687,513
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
134,714,096
|
138,197,730
|
133,255,397
|
137,291,689
|
141,904,975
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
103,331,782
|
103,331,782
|
103,331,782
|
103,331,782
|
103,331,782
|
- Vốn điều lệ
|
79,339,236
|
79,339,236
|
79,339,236
|
79,339,236
|
79,339,236
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
23,992,546
|
23,992,546
|
23,992,546
|
23,992,546
|
23,992,546
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
12,233,277
|
12,233,282
|
11,675,090
|
11,675,185
|
14,565,614
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
19,149,037
|
22,632,666
|
18,248,525
|
22,284,722
|
24,007,579
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,232,477
|
4,739,680
|
4,811,741
|
4,948,185
|
5,370,287
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
817,699,538
|
822,366,981
|
864,391,981
|
858,884,594
|
923,847,637
|