単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2,284,990 2,432,599 2,597,276 2,681,822 2,148,289
II. Tiền gửi tại NHNN 8,422,511 7,759,148 14,975,550 13,546,544 14,327,215
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 94,093,778 98,545,790 115,858,610 119,231,088 134,643,662
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 81,299,073 77,117,010 84,694,542 102,987,545 126,527,280
2. Cho vay các TCTD khác 12,794,705 21,428,780 31,164,068 16,243,543 8,116,382
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 12,325,809 11,331,236 11,494,634 10,549,064 13,110,971
1. Chứng khoán kinh doanh 12,406,274 11,406,079 11,576,885 10,611,890 13,180,721
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -80,465 -74,843 -82,251 -62,826 -69,750
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 582,774
VII. Cho vay khách hàng 551,622,004 567,636,430 609,030,873 619,865,901 676,545,598
1. Cho vay khách hàng 566,271,290 582,691,308 624,277,460 635,344,648 692,875,738
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -14,649,286 -15,054,878 -15,246,587 -15,478,747 -16,330,140
VIII. Chứng khoán đầu tư 94,587,476 82,798,265 59,429,591 58,056,373 52,783,054
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 88,050,457 76,541,718 59,348,479 58,136,983 51,857,428
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 6,755,260 6,733,753 184,273 992,927
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -218,241 -477,206 -103,161 -80,610 -67,301
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 1,010,971 983,048 1,010,971 986,340 989,035
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 1,010,971 983,048 1,010,971 986,340 989,035
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1,923,801 1,916,305 1,926,393 1,906,115 2,023,899
1. Tài sản cố định hữu hình 1,298,099 1,285,300 1,335,641 1,363,684 1,437,082
- Nguyên giá 2,994,200 3,033,887 3,151,269 3,250,952 3,406,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,696,101 -1,748,587 -1,815,628 -1,887,268 -1,969,719
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 625,702 631,005 590,752 542,431 586,817
- Nguyên giá 1,908,548 1,967,013 1,980,649 1,986,030 2,086,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,282,846 -1,336,008 -1,389,897 -1,443,599 -1,499,374
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 51,428,198 48,381,386 48,068,083 32,061,347 27,275,914
1. Các khoản phải thu 33,238,490 31,229,241 31,411,138 15,969,552 11,411,320
2. Các khoản lãi, phí phải thu 8,976,228 8,952,845 8,522,172 8,299,605 8,384,069
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 1,263,743 1,301,299 1,304,013 1,304,989 1,195,836
4. Tài sản có khác 8,097,320 7,076,746 7,027,450 6,795,005 6,547,735
- Trong đó: Lợi thế thương mại 118,507 99,313 80,119 60,715 41,310
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -147,583 -178,745 -196,690 -307,804 -263,046
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 817,699,538 822,366,981 864,391,981 858,884,594 923,847,637
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 4,118,311 111,865 387,940 26,027 5,713
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 156,356,651 153,846,616 178,580,696 167,416,136 201,756,421
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 83,234,756 77,529,895 81,845,870 80,189,046 111,863,209
2. Vay các TCTD khác 73,121,895 76,316,721 96,734,826 87,227,090 89,893,212
III. Tiền gửi khách hàng 442,368,381 455,817,478 471,348,616 475,782,339 485,666,548
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 392 1,023,282 1,266,044 28,057
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 22,045 18,390 15,529 13,025 10,894
VI. Phát hành giấy tờ có giá 47,787,312 46,344,356 54,199,709 50,941,501 66,975,704
VII. Các khoản nợ khác 27,099,873 23,290,866 20,769,071 21,199,648 22,129,038
1. Các khoản lãi, phí phải trả 13,812,285 11,785,420 9,303,587 8,167,189 10,415,008
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 67,836 66,084 139,030 137,031 26,517
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 13,219,752 11,439,362 11,326,454 12,895,428 11,687,513
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 134,714,096 138,197,730 133,255,397 137,291,689 141,904,975
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 103,331,782 103,331,782 103,331,782 103,331,782 103,331,782
- Vốn điều lệ 79,339,236 79,339,236 79,339,236 79,339,236 79,339,236
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 23,992,546 23,992,546 23,992,546 23,992,546 23,992,546
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 12,233,277 12,233,282 11,675,090 11,675,185 14,565,614
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 19,149,037 22,632,666 18,248,525 22,284,722 24,007,579
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,232,477 4,739,680 4,811,741 4,948,185 5,370,287
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 817,699,538 822,366,981 864,391,981 858,884,594 923,847,637