単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 3,282,556 2,345,733 2,658,493 2,284,990 2,148,289
II. Tiền gửi tại NHNN 5,779,610 10,860,730 9,935,379 8,422,511 14,327,215
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 19,554,808 57,104,628 47,965,493 94,093,778 134,643,662
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 13,829,025 40,329,730 40,771,879 81,299,073 126,527,280
2. Cho vay các TCTD khác 5,725,783 16,858,044 7,193,614 12,794,705 8,116,382
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 -83,146
V. Chứng khoán kinh doanh 493,214 6,970,941 7,793,447 12,325,809 13,110,971
1. Chứng khoán kinh doanh 493,214 7,005,061 7,850,639 12,406,274 13,180,721
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -34,120 -57,192 -80,465 -69,750
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 103,299
VII. Cho vay khách hàng 286,319,402 345,606,972 424,662,382 551,622,004 676,545,598
1. Cho vay khách hàng 290,816,086 355,281,219 438,338,047 566,271,290 692,875,738
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -4,496,684 -9,674,247 -13,675,665 -14,649,286 -16,330,140
VIII. Chứng khoán đầu tư 76,485,435 75,798,431 83,075,897 94,587,476 52,783,054
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 75,959,904 75,313,521 82,718,218 88,050,457 51,857,428
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 854,344 722,934 610,279 6,755,260 992,927
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -328,813 -238,024 -252,600 -218,241 -67,301
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 238,581 249,710 1,082,396 1,010,971 989,035
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 238,602 249,731 1,082,396 1,010,971 989,035
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -21 -21
X. Tài sản cố định 1,862,830 1,872,973 1,858,126 1,923,801 2,023,899
1. Tài sản cố định hữu hình 1,212,163 1,216,957 1,219,108 1,298,099 1,437,082
- Nguyên giá 2,398,141 2,559,025 2,733,537 2,994,200 3,406,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,185,978 -1,342,068 -1,514,429 -1,696,101 -1,969,719
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 650,667 656,016 639,018 625,702 586,817
- Nguyên giá 1,351,718 1,552,403 1,709,523 1,908,548 2,086,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -701,051 -896,387 -1,070,505 -1,282,846 -1,499,374
5. Chi phí XDCB dở dang 0
XI. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
XII. Tài sản có khác 25,010,091 46,712,712 52,042,049 51,428,198 27,275,914
1. Các khoản phải thu 17,409,351 39,015,325 39,409,274 33,238,490 11,411,320
2. Các khoản lãi, phí phải thu 5,036,836 4,897,204 7,878,994 8,976,228 8,384,069
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 628,072 1,263,743 1,195,836
4. Tài sản có khác 2,604,182 2,852,510 4,205,385 8,097,320 6,547,735
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 195,492 118,507 41,310
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -40,278 -52,327 -79,676 -147,583 -263,046
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 419,026,527 547,626,129 631,073,662 817,699,538 923,847,637
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 14,220 8,454,375 1,929,233 4,118,311 5,713
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 56,511,282 114,619,106 140,249,116 156,356,651 201,756,421
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 9,371,444 47,106,801 51,325,927 83,234,756 111,863,209
2. Vay các TCTD khác 47,139,838 67,512,305 88,923,189 73,121,895 89,893,212
III. Tiền gửi khách hàng 233,427,953 241,837,028 303,151,417 442,368,381 485,666,548
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 139,825 15,369 392 28,057
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 187,156 103,930 47,050 22,045 10,894
VI. Phát hành giấy tờ có giá 62,845,488 81,295,633 63,699,974 47,787,312 66,975,704
VII. Các khoản nợ khác 13,107,101 14,864,558 18,464,614 27,099,873 22,129,038
1. Các khoản lãi, phí phải trả 6,452,780 5,557,507 8,596,581 13,812,285 10,415,008
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 8,844 67,836 26,517
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 6,654,321 9,307,051 9,859,189 13,219,752 11,687,513
4. Dự phòng rủi ro khác 0
VIII. Vốn và các quỹ 52,793,502 78,458,342 96,844,924 134,714,096 141,904,975
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 23,466,370 43,373,620 66,550,770 103,331,782 103,331,782
- Vốn điều lệ 25,299,680 45,056,930 67,434,236 79,339,236 79,339,236
- Vốn đầu tư XDCB 0
- Thặng dư vốn cổ phần 365,727 77,202 23,992,546 23,992,546
- Cổ phiếu quỹ -2,199,037 -1,760,512 -883,466
- Cổ phiếu ưu đãi 0
- Vốn khác 0
2. Quỹ của TCTD 11,911,768 12,584,835 13,535,062 12,233,277 14,565,614
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 17,415,364 22,499,887 16,759,092 19,149,037 24,007,579
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 7,993,157 6,671,965 5,232,477 5,370,287
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 419,026,527 547,626,129 631,073,662 817,699,538 923,847,637