I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
53,402,880
|
51,437,624
|
60,431,597
|
75,607,344
|
79,761,557
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-21,506,425
|
-17,391,684
|
-18,788,241
|
-33,563,210
|
-34,127,232
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
3,317,655
|
3,802,613
|
6,183,487
|
6,653,374
|
6,885,044
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
1,286,723
|
2,830,349
|
-519,558
|
504,746
|
1,378,451
|
- Thu nhập khác
|
90,069
|
-481,781
|
6,808,756
|
2,185,153
|
-198,681
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
2,128,240
|
3,287,966
|
3,746,268
|
2,495,093
|
5,574,886
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-10,862,595
|
-10,638,063
|
-13,872,938
|
-13,538,450
|
-13,510,646
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-1,923,141
|
-3,581,137
|
-6,445,272
|
-4,082,839
|
-3,503,868
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
25,933,406
|
29,265,887
|
37,544,099
|
36,261,211
|
42,259,511
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-1,111,215
|
-11,132,261
|
9,644,430
|
-5,581,091
|
4,678,323
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-6,855,086
|
-5,492,319
|
-7,099,610
|
-15,071,380
|
39,520,021
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
-103,299
|
103,299
|
0
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-33,892,359
|
-65,208,817
|
-83,012,963
|
-132,240,812
|
-129,369,500
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-14,206,788
|
-13,698,651
|
-18,737,489
|
-19,444,959
|
-23,511,227
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-351,706
|
-21,505,383
|
-2,669,070
|
1,074,158
|
22,837,018
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-5,272
|
8,440,155
|
-6,525,142
|
2,189,078
|
-4,112,598
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
5,643,293
|
58,107,824
|
25,630,010
|
16,107,535
|
45,399,770
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
19,478,386
|
8,409,075
|
61,314,389
|
139,216,964
|
43,298,167
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
5,245,765
|
18,712,105
|
-17,595,659
|
-15,912,662
|
19,188,392
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-104,667
|
-83,226
|
-56,880
|
-25,005
|
-11,151
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
94,155
|
-139,825
|
15,369
|
-14,977
|
27,665
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
1,451,642
|
-455,475
|
2,137,754
|
4,902,323
|
-2,888,206
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,319,554
|
5,115,790
|
692,537
|
11,460,383
|
57,316,185
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-25,535
|
-39,377
|
-105,899
|
-108,015
|
-59,296
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
25,714
|
3,103
|
3,242
|
965
|
1,715
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
-259
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
-16,500
|
-635,438
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
25,933,714
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
5,013
|
1,967
|
12,801
|
3,147
|
12,801
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,192
|
25,882,907
|
-725,294
|
-103,903
|
-45,039
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
|
35,897,546
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
-261,960
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
|
-7,933,924
|
-7,935,832
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
170,000
|
150,000
|
300,000
|
302,196
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
170,000
|
-111,960
|
300,000
|
28,265,818
|
-7,935,832
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,494,746
|
30,886,737
|
267,243
|
39,622,298
|
49,335,314
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,396,445
|
22,891,191
|
53,777,928
|
54,045,171
|
93,667,470
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,891,191
|
53,777,928
|
54,045,171
|
93,667,469
|
143,002,784
|