I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
19,087,349
|
20,058,223
|
19,303,709
|
21,312,276
|
21,247,343
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-9,775,393
|
-9,861,228
|
-8,228,511
|
-6,262,100
|
-7,614,303
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
1,565,530
|
2,023,101
|
1,446,113
|
1,847,853
|
1,241,676
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
355,450
|
493,267
|
63,097
|
466,637
|
284,718
|
- Thu nhập khác
|
-149,421
|
-102,379
|
-50,907
|
104,026
|
8,940
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
373,028
|
1,302,221
|
1,576,529
|
2,323,108
|
855,635
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-3,073,449
|
-3,269,652
|
-3,214,291
|
-3,953,259
|
-3,345,536
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-1,548,536
|
-1,065,780
|
-598,723
|
-290,829
|
-2,530,896
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
6,834,558
|
9,577,773
|
10,297,016
|
15,547,712
|
10,147,577
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-8,634,075
|
-9,735,288
|
14,920,525
|
8,127,161
|
5,000,264
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
11,869,546
|
22,571,913
|
2,360,764
|
2,717,798
|
-6,947,737
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-582,774
|
582,774
|
|
|
-61,338
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-16,421,630
|
-42,328,906
|
-11,406,240
|
-59,212,724
|
-38,378,674
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-5,265,384
|
-7,595,953
|
-5,434,478
|
-5,215,412
|
-5,219,010
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
2,889,588
|
-289,829
|
15,538,960
|
4,692,706
|
-22,223,980
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-4,006,446
|
276,075
|
-361,913
|
-20,314
|
933,864
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-2,510,035
|
24,734,080
|
-11,164,560
|
34,340,285
|
-15,265,229
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
13,449,097
|
15,531,138
|
4,433,723
|
9,884,209
|
66,707,433
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-1,442,956
|
7,855,353
|
-3,258,208
|
16,034,203
|
11,813,286
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-3,655
|
-2,861
|
-2,504
|
-2,131
|
-1,702
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-392
|
1,023,282
|
242,762
|
-1,237,987
|
-28,057
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-1,534,086
|
-305,305
|
780,473
|
-1,821,243
|
2,074,109
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,358,644
|
21,894,246
|
16,946,320
|
23,834,263
|
8,550,806
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-994
|
-497
|
-1,534
|
-56,271
|
-64,029
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
925
|
1
|
869
|
-80
|
8,182
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
-259
|
0
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
3,147
|
9,654
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-69
|
-496
|
2,223
|
-46,697
|
-55,847
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
-7,935,139
|
0
|
-693
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
-7,935,139
|
0
|
-693
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,358,713
|
13,958,611
|
16,948,543
|
23,786,873
|
8,494,959
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
93,667,470
|
88,308,757
|
102,267,368
|
119,215,911
|
143,002,784
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88,308,757
|
102,267,368
|
119,215,911
|
143,002,784
|
151,497,743
|