Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
19,345,927
|
19,757,425
|
19,607,046
|
21,401,247
|
22,184,295
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-8,022,529
|
-7,349,185
|
-7,451,274
|
-8,208,250
|
-8,828,531
|
Thu nhập lãi thuần
|
11,323,398
|
12,408,240
|
12,155,772
|
13,192,997
|
13,355,764
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
3,161,701
|
3,652,901
|
2,866,247
|
3,520,835
|
2,877,390
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1,607,870
|
-1,772,310
|
-1,718,682
|
-1,978,945
|
-1,708,591
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1,553,831
|
1,880,591
|
1,147,565
|
1,541,890
|
1,168,799
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
304,172
|
193,939
|
96,258
|
232,871
|
119,466
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-32,540
|
33,719
|
116,898
|
236,288
|
184,151
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
37,219
|
411,663
|
17,135
|
3,650
|
-134,849
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
1,065,881
|
2,110,711
|
2,638,555
|
3,744,662
|
1,930,673
|
Chi phí hoạt động khác
|
-841,349
|
-910,868
|
-1,112,323
|
-1,317,607
|
-1,057,916
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
224,532
|
1,199,843
|
1,526,232
|
2,427,055
|
872,757
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
0
|
3,147
|
9,654
|
|
Chi phí hoạt động
|
-3,466,567
|
-3,331,115
|
-3,750,960
|
-3,791,098
|
-3,873,901
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
9,944,045
|
12,796,880
|
11,312,047
|
13,853,307
|
11,692,187
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-5,762,193
|
-8,313,437
|
-6,125,121
|
-7,701,873
|
-6,677,305
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,181,852
|
4,483,443
|
5,186,926
|
6,151,434
|
5,014,882
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1,042,770
|
-780,526
|
-1,025,640
|
-1,113,274
|
-1,078,750
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
2,801
|
-70,232
|
2,974
|
1,362
|
-1,178
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,039,969
|
-850,758
|
-1,022,666
|
-1,111,912
|
-1,079,928
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,141,883
|
3,632,685
|
4,164,260
|
5,039,522
|
3,934,954
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-424,814
|
74,299
|
136,428
|
422,102
|
40,045
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,566,697
|
3,558,386
|
4,027,832
|
4,617,420
|
3,894,909
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|