単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 19,757,425 19,607,046 21,401,247 22,184,295 23,429,748
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7,349,185 -7,451,274 -8,208,250 -8,828,531 -9,977,956
Thu nhập lãi thuần 12,408,240 12,155,772 13,192,997 13,355,764 13,451,792
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3,652,901 2,866,247 3,520,835 2,877,390 3,305,471
Chi phí hoạt động dịch vụ -1,772,310 -1,718,682 -1,978,945 -1,708,591 -1,935,445
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1,880,591 1,147,565 1,541,890 1,168,799 1,370,026
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 193,939 96,258 232,871 119,466 93,240
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 33,719 116,898 236,288 184,151 326,594
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 411,663 17,135 3,650 -134,849 38,529
Thu nhập từ hoạt động khác 2,110,711 2,638,555 3,744,662 1,930,673 1,921,005
Chi phí hoạt động khác -910,868 -1,112,323 -1,317,607 -1,057,916 -873,475
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 1,199,843 1,526,232 2,427,055 872,757 1,047,530
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 3,147 9,654 8,857
Chi phí hoạt động -3,331,115 -3,750,960 -3,791,098 -3,873,901 -4,206,364
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 12,796,880 11,312,047 13,853,307 11,692,187 12,130,204
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -8,313,437 -6,125,121 -7,701,873 -6,677,305 -5,915,679
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,483,443 5,186,926 6,151,434 5,014,882 6,214,525
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -780,526 -1,025,640 -1,113,274 -1,078,750 -1,249,088
Chi phí thuế TNDN giữ lại -70,232 2,974 1,362 -1,178 -27,941
Chi phí thuế TNDN -850,758 -1,022,666 -1,111,912 -1,079,928 -1,277,029
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,632,685 4,164,260 5,039,522 3,934,954 4,937,496
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 74,299 136,428 422,102 40,045 75,096
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,558,386 4,027,832 4,617,420 3,894,909 4,862,400
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)