単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,031,696 1,945,358 1,803,830 1,564,859 1,335,992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,699 4,291 14,187 362,091 189,927
1. Tiền 20,699 4,291 14,187 12,091 33,065
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 350,000 156,862
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132 132 132 132 132
1. Đầu tư ngắn hạn 1,441 1,441 1,441 1,441 1,441
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,309 -1,309 -1,309 -1,309 -1,309
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 812,789 866,131 713,921 994,711 907,208
1. Phải thu khách hàng 25,015 25,430 19,028 19,372 17,308
2. Trả trước cho người bán 155,787 69,497 59,669 132,527 52,356
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 606,499 574,403 482,967 710,205 703,309
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124 -124 -124 -124 -124
IV. Tổng hàng tồn kho 1,196,127 1,072,971 1,073,333 207,615 234,077
1. Hàng tồn kho 1,196,127 1,072,971 1,073,333 207,615 234,077
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,950 1,833 2,257 309 4,648
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 160 148 196 159 147
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,789 1,685 1,982 71 4,409
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 79 79 92
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 336,139 454,715 581,082 573,823 594,780
I. Các khoản phải thu dài hạn 99,691 99,691 229,691 229,691 229,691
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,291 2,291 132,291 132,291 132,291
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15,819 14,521 14,787 14,211 13,533
1. Tài sản cố định hữu hình 15,819 14,521 14,787 14,211 13,533
- Nguyên giá 59,801 59,106 59,973 60,004 59,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,982 -44,585 -45,185 -45,794 -46,016
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 30 30 30 30 30
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 8,990 8,762 8,535 8,387 9,462
- Nguyên giá 18,100 18,100 18,100 18,100 19,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,111 -9,338 -9,566 -9,713 -9,821
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 135,810 135,741 135,650 133,511 133,251
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 126,810 126,741 126,650 126,511 126,251
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,957 10,783 10,187 8,698 8,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,017 810 661 460 329
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 9,940 9,972 9,525 8,238 8,082
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 49,731 46,623 43,515 40,406 61,962
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,367,835 2,400,073 2,384,911 2,138,682 1,930,772
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,342,103 1,394,429 1,402,695 983,150 833,536
I. Nợ ngắn hạn 1,340,796 1,393,122 1,401,538 981,993 833,229
1. Vay và nợ ngắn 792,802 839,253 853,371 526,049 434,263
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,945 2,889 2,774 2,905 2,749
4. Người mua trả tiền trước 130,014 132,663 132,357 132,676 131,309
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,866 3,554 3,033 40,518 31,940
6. Phải trả người lao động 0 499 501 436 159
7. Chi phí phải trả 49,147 54,753 53,016 123,145 73,010
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 350,417 348,959 345,934 145,711 149,247
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,307 1,307 1,157 1,157 307
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,000 1,000 850 850 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 307 307 307 307 307
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,025,732 1,005,644 982,216 1,155,532 1,097,236
I. Vốn chủ sở hữu 1,025,732 1,005,644 982,216 1,155,532 1,097,236
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 953,578 953,578 953,578 953,578 953,578
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,002 1,002 1,002 1,002 1,002
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,427 40,352 16,927 200,248 141,651
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,605 10,552 10,552 10,552 10,552
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,724 10,712 10,709 704 1,005
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,367,835 2,400,073 2,384,911 2,138,682 1,930,772