単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,738 8,828 18,368 12,279 9,158
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 6,738 8,828 18,368 12,279 9,158
Giá vốn hàng bán 6,141 8,032 11,653 13,655 8,934
Lợi nhuận gộp 597 796 6,715 -1,376 224
Doanh thu hoạt động tài chính 7,696 8,129 355,728 8,383 6,714
Chi phí tài chính 13,196 21,999 90,311 13,095 6,044
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,196 21,999 14,311 8,611 6,044
Chi phí bán hàng 0 0 40,176
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,961 9,847 10,192 13,120 10,412
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14,931 -23,013 221,626 -19,468 -9,629
Thu nhập khác 222 854 465 648 435
Chi phí khác 0 129 0 622 2
Lợi nhuận khác 222 725 465 26 433
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -68 -92 -139 -260 -111
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,709 -22,287 222,090 -19,442 -9,195
Chi phí thuế TNDN hiện hành 100 83 37,484 -8,682
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -37 -30 1,288 156 3
Chi phí thuế TNDN 62 53 38,771 -8,526 3
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,772 -22,341 183,319 -10,916 -9,198
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3 2 -2 2 -7
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -14,775 -22,342 183,321 -10,918 -9,192
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)