Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,931
|
6,738
|
8,828
|
18,368
|
12,279
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
26,931
|
6,738
|
8,828
|
18,368
|
12,279
|
Giá vốn hàng bán
|
4,487
|
6,141
|
8,032
|
11,653
|
13,655
|
Lợi nhuận gộp
|
22,443
|
597
|
796
|
6,715
|
-1,376
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
43,865
|
7,696
|
8,129
|
355,728
|
8,383
|
Chi phí tài chính
|
23,667
|
13,196
|
21,999
|
90,311
|
13,095
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,634
|
13,196
|
21,999
|
14,311
|
8,611
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
40,176
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,936
|
9,961
|
9,847
|
10,192
|
13,120
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,120
|
-14,931
|
-23,013
|
221,626
|
-19,468
|
Thu nhập khác
|
197
|
222
|
854
|
465
|
648
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
129
|
0
|
622
|
Lợi nhuận khác
|
196
|
222
|
725
|
465
|
26
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-586
|
-68
|
-92
|
-139
|
-260
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,316
|
-14,709
|
-22,287
|
222,090
|
-19,442
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,330
|
100
|
83
|
37,484
|
-8,682
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
80
|
-37
|
-30
|
1,288
|
156
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,410
|
62
|
53
|
38,771
|
-8,526
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,906
|
-14,772
|
-22,341
|
183,319
|
-10,916
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
16
|
3
|
2
|
-2
|
2
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,891
|
-14,775
|
-22,342
|
183,321
|
-10,918
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|