単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,828 18,368 12,279 9,158 33,719
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 8,828 18,368 12,279 9,158 33,719
Giá vốn hàng bán 8,032 11,653 13,655 8,934 24,883
Lợi nhuận gộp 796 6,715 -1,376 224 8,836
Doanh thu hoạt động tài chính 8,129 355,728 8,383 6,714 6,631
Chi phí tài chính 21,999 90,311 13,095 6,044 6,787
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,999 14,311 8,611 6,044 6,787
Chi phí bán hàng 0 40,176 130
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,847 10,192 13,120 10,412 9,973
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -23,013 221,626 -19,468 -9,629 -1,531
Thu nhập khác 854 465 648 435 1,442
Chi phí khác 129 0 622 2 32
Lợi nhuận khác 725 465 26 433 1,410
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -92 -139 -260 -111 -108
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -22,287 222,090 -19,442 -9,195 -120
Chi phí thuế TNDN hiện hành 83 37,484 -8,682 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -30 1,288 156 3 0
Chi phí thuế TNDN 53 38,771 -8,526 3 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -22,341 183,319 -10,916 -9,198 -121
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2 -2 2 -7 -5
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -22,342 183,321 -10,918 -9,192 -116
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)