Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,738
|
8,828
|
18,368
|
12,279
|
9,158
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
6,738
|
8,828
|
18,368
|
12,279
|
9,158
|
Giá vốn hàng bán
|
6,141
|
8,032
|
11,653
|
13,655
|
8,934
|
Lợi nhuận gộp
|
597
|
796
|
6,715
|
-1,376
|
224
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,696
|
8,129
|
355,728
|
8,383
|
6,714
|
Chi phí tài chính
|
13,196
|
21,999
|
90,311
|
13,095
|
6,044
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,196
|
21,999
|
14,311
|
8,611
|
6,044
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
40,176
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,961
|
9,847
|
10,192
|
13,120
|
10,412
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,931
|
-23,013
|
221,626
|
-19,468
|
-9,629
|
Thu nhập khác
|
222
|
854
|
465
|
648
|
435
|
Chi phí khác
|
0
|
129
|
0
|
622
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
222
|
725
|
465
|
26
|
433
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-68
|
-92
|
-139
|
-260
|
-111
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,709
|
-22,287
|
222,090
|
-19,442
|
-9,195
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
100
|
83
|
37,484
|
-8,682
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-37
|
-30
|
1,288
|
156
|
3
|
Chi phí thuế TNDN
|
62
|
53
|
38,771
|
-8,526
|
3
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,772
|
-22,341
|
183,319
|
-10,916
|
-9,198
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3
|
2
|
-2
|
2
|
-7
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-14,775
|
-22,342
|
183,321
|
-10,918
|
-9,192
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|