単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,931 6,738 8,828 18,368 12,279
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 26,931 6,738 8,828 18,368 12,279
Giá vốn hàng bán 4,487 6,141 8,032 11,653 13,655
Lợi nhuận gộp 22,443 597 796 6,715 -1,376
Doanh thu hoạt động tài chính 43,865 7,696 8,129 355,728 8,383
Chi phí tài chính 23,667 13,196 21,999 90,311 13,095
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,634 13,196 21,999 14,311 8,611
Chi phí bán hàng 0 0 0 40,176
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,936 9,961 9,847 10,192 13,120
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,120 -14,931 -23,013 221,626 -19,468
Thu nhập khác 197 222 854 465 648
Chi phí khác 1 0 129 0 622
Lợi nhuận khác 196 222 725 465 26
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -586 -68 -92 -139 -260
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,316 -14,709 -22,287 222,090 -19,442
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,330 100 83 37,484 -8,682
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 80 -37 -30 1,288 156
Chi phí thuế TNDN 1,410 62 53 38,771 -8,526
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,906 -14,772 -22,341 183,319 -10,916
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 16 3 2 -2 2
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,891 -14,775 -22,342 183,321 -10,918
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)