単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 277,705 291,254 162,550 76,124 46,213
Các khoản giảm trừ doanh thu 9,078 1,920 940 2,981 0
Doanh thu thuần 268,627 289,334 161,610 73,143 46,213
Giá vốn hàng bán 160,446 137,551 62,272 25,116 40,108
Lợi nhuận gộp 108,180 151,782 99,338 48,027 6,105
Doanh thu hoạt động tài chính 2,127 65,477 18,450 74,179 379,936
Chi phí tài chính 28,093 35,201 36,959 68,862 138,600
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,679 35,196 35,788 197,072 58,116
Chi phí bán hàng 655 20,342 10,285 2,348 40,176
Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,165 51,705 53,167 59,475 43,245
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,204 111,405 17,458 -8,866 163,461
Thu nhập khác 2,268 4,036 17,637 19,882 2,189
Chi phí khác 2,865 9,099 1,373 24 752
Lợi nhuận khác -596 -5,063 16,263 19,858 1,438
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 810 1,394 81 -388 -559
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,607 106,342 33,721 10,992 164,899
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,361 27,585 12,943 6,599 28,919
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -1,339 -1 -102 1,776
Chi phí thuế TNDN 11,361 26,246 12,942 6,498 30,695
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,246 80,096 20,779 4,494 134,203
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3 14 111 46 1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,243 80,083 20,668 4,449 134,203
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)