Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
277,705
|
291,254
|
162,550
|
76,124
|
46,213
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,078
|
1,920
|
940
|
2,981
|
0
|
Doanh thu thuần
|
268,627
|
289,334
|
161,610
|
73,143
|
46,213
|
Giá vốn hàng bán
|
160,446
|
137,551
|
62,272
|
25,116
|
40,108
|
Lợi nhuận gộp
|
108,180
|
151,782
|
99,338
|
48,027
|
6,105
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,127
|
65,477
|
18,450
|
74,179
|
379,936
|
Chi phí tài chính
|
28,093
|
35,201
|
36,959
|
68,862
|
138,600
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,679
|
35,196
|
35,788
|
197,072
|
58,116
|
Chi phí bán hàng
|
655
|
20,342
|
10,285
|
2,348
|
40,176
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
56,165
|
51,705
|
53,167
|
59,475
|
43,245
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,204
|
111,405
|
17,458
|
-8,866
|
163,461
|
Thu nhập khác
|
2,268
|
4,036
|
17,637
|
19,882
|
2,189
|
Chi phí khác
|
2,865
|
9,099
|
1,373
|
24
|
752
|
Lợi nhuận khác
|
-596
|
-5,063
|
16,263
|
19,858
|
1,438
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
810
|
1,394
|
81
|
-388
|
-559
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,607
|
106,342
|
33,721
|
10,992
|
164,899
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,361
|
27,585
|
12,943
|
6,599
|
28,919
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-1,339
|
-1
|
-102
|
1,776
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,361
|
26,246
|
12,942
|
6,498
|
30,695
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,246
|
80,096
|
20,779
|
4,494
|
134,203
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3
|
14
|
111
|
46
|
1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,243
|
80,083
|
20,668
|
4,449
|
134,203
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|