TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,787,906
|
1,642,896
|
1,835,800
|
1,907,515
|
1,305,769
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,654
|
105,825
|
87,088
|
20,699
|
183,487
|
1. Tiền
|
5,654
|
105,825
|
39,941
|
20,699
|
33,065
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
47,148
|
0
|
150,422
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,132
|
132
|
132
|
132
|
6,440
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3,441
|
1,441
|
1,441
|
1,441
|
1,441
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,309
|
-1,309
|
-1,309
|
-1,309
|
-1,441
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,019,693
|
1,117,384
|
725,354
|
812,789
|
907,207
|
1. Phải thu khách hàng
|
40,240
|
29,237
|
30,374
|
25,015
|
177,308
|
2. Trả trước cho người bán
|
157,342
|
163,310
|
186,219
|
16,422
|
2,356
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
802,965
|
849,661
|
392,939
|
556,499
|
543,308
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
760,234
|
418,723
|
1,021,165
|
1,071,945
|
204,000
|
1. Hàng tồn kho
|
760,234
|
418,723
|
1,021,165
|
1,071,945
|
206,527
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,527
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
194
|
833
|
2,060
|
1,950
|
4,635
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
58
|
713
|
4
|
160
|
147
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
136
|
118
|
1,847
|
1,789
|
4,409
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2
|
208
|
0
|
79
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
302,346
|
408,159
|
407,057
|
458,817
|
626,108
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,301
|
2,301
|
26,600
|
99,691
|
229,691
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,301
|
2,301
|
2,147
|
2,291
|
132,291
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14,022
|
10,938
|
14,365
|
15,079
|
13,533
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,022
|
10,938
|
14,365
|
15,079
|
13,533
|
- Nguyên giá
|
53,301
|
54,422
|
61,054
|
59,034
|
59,549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,280
|
-43,484
|
-46,690
|
-43,955
|
-46,016
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,296
|
8,601
|
9,900
|
8,990
|
9,462
|
- Nguyên giá
|
15,946
|
15,946
|
18,100
|
18,100
|
19,283
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,650
|
-7,344
|
-8,201
|
-9,111
|
-9,821
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
45,151
|
177,459
|
185,041
|
135,810
|
133,169
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
40,151
|
168,959
|
169,041
|
126,810
|
126,169
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,343
|
20,484
|
15,037
|
10,952
|
41,218
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,918
|
10,721
|
5,199
|
1,017
|
32,659
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
8,425
|
9,764
|
9,838
|
9,935
|
8,559
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
153,761
|
131,795
|
109,830
|
49,731
|
46,461
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,090,253
|
2,051,055
|
2,242,856
|
2,366,331
|
1,931,877
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,051,160
|
982,579
|
1,220,933
|
1,345,915
|
839,286
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,050,639
|
982,066
|
1,220,421
|
1,344,608
|
833,661
|
1. Vay và nợ ngắn
|
434,974
|
424,152
|
528,127
|
792,802
|
434,263
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,380
|
2,946
|
17,798
|
2,945
|
2,749
|
4. Người mua trả tiền trước
|
345,171
|
178,023
|
144,324
|
130,014
|
130,118
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32,336
|
29,869
|
15,616
|
4,245
|
30,957
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
159
|
7. Chi phí phải trả
|
59,702
|
100,808
|
74,912
|
53,387
|
75,676
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
165,572
|
235,194
|
428,986
|
350,610
|
149,186
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
521
|
512
|
512
|
1,307
|
5,625
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,319
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
521
|
512
|
512
|
307
|
307
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,039,093
|
1,068,476
|
1,021,923
|
1,020,416
|
1,092,591
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,039,093
|
1,068,476
|
1,021,923
|
1,020,416
|
1,092,591
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
953,578
|
953,578
|
953,578
|
953,578
|
953,578
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,002
|
1,002
|
1,002
|
1,002
|
1,002
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
96
|
361
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
77,438
|
103,063
|
55,978
|
55,126
|
136,970
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,504
|
11,075
|
10,658
|
10,605
|
10,552
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,075
|
10,737
|
11,004
|
10,709
|
1,041
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,090,253
|
2,051,055
|
2,242,856
|
2,366,331
|
1,931,877
|