Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 204.682 179.717 65.332 131.075 207.268
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 204.682 179.717 65.332 131.075 207.268
4. Giá vốn hàng bán 187.542 162.720 51.834 120.436 176.325
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.140 16.997 13.498 10.638 30.943
6. Doanh thu hoạt động tài chính 94 215 162 643 1.004
7. Chi phí tài chính 5.888 4.855 5.484 5.315 8.033
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.051 4.631 5.058 4.761 4.761
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1.541 3.773 1.770 2.845 4.609
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.646 2.963 3.199 13.311 6.162
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.159 5.622 3.205 -10.190 13.142
12. Thu nhập khác 2 314 9 887 99
13. Chi phí khác 620 785 188 1.267 506
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -618 -471 -179 -380 -407
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.540 5.151 3.026 -10.570 12.735
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.432 1.187 643 945 3.476
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 532 -218
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.432 1.187 643 1.478 3.257
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.108 3.964 2.383 -12.047 9.478
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 68 -77
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.108 3.964 2.383 -12.116 9.554