1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
204.682
|
179.717
|
65.332
|
131.075
|
207.268
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
204.682
|
179.717
|
65.332
|
131.075
|
207.268
|
4. Giá vốn hàng bán
|
187.542
|
162.720
|
51.834
|
120.436
|
176.325
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.140
|
16.997
|
13.498
|
10.638
|
30.943
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
94
|
215
|
162
|
643
|
1.004
|
7. Chi phí tài chính
|
5.888
|
4.855
|
5.484
|
5.315
|
8.033
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.051
|
4.631
|
5.058
|
4.761
|
4.761
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.541
|
3.773
|
1.770
|
2.845
|
4.609
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.646
|
2.963
|
3.199
|
13.311
|
6.162
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.159
|
5.622
|
3.205
|
-10.190
|
13.142
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
314
|
9
|
887
|
99
|
13. Chi phí khác
|
620
|
785
|
188
|
1.267
|
506
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-618
|
-471
|
-179
|
-380
|
-407
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.540
|
5.151
|
3.026
|
-10.570
|
12.735
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.432
|
1.187
|
643
|
945
|
3.476
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
532
|
-218
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.432
|
1.187
|
643
|
1.478
|
3.257
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.108
|
3.964
|
2.383
|
-12.047
|
9.478
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
68
|
-77
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.108
|
3.964
|
2.383
|
-12.116
|
9.554
|