1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
555.827
|
502.995
|
590.420
|
533.514
|
674.385
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
47.135
|
15.976
|
27.169
|
28.594
|
58.446
|
3- Các khoản giảm trừ
|
50.622
|
67.334
|
62.533
|
49.462
|
198.894
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
87.582
|
71.697
|
98.979
|
81.394
|
122.781
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-20.782
|
-8.164
|
-28.248
|
4.383
|
-3.885
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-16.178
|
3.801
|
-8.199
|
-36.314
|
79.997
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
20.964
|
23.492
|
21.703
|
26.283
|
28.446
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
63
|
36
|
8
|
17
|
23
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
573.368
|
475.165
|
576.768
|
538.946
|
562.406
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
221.724
|
159.783
|
205.775
|
175.678
|
244.459
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
34.200
|
21.119
|
13.829
|
19.099
|
44.389
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
33.915
|
20.532
|
12.806
|
18.646
|
41.229
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
285
|
586
|
1.023
|
453
|
3.160
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
0
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
187.524
|
138.664
|
191.946
|
156.579
|
200.070
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-12.185
|
7.704
|
-15.936
|
137.397
|
-94.495
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
5.154
|
4.493
|
5.165
|
4.807
|
6.100
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
207.805
|
140.122
|
168.715
|
167.083
|
240.438
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
207.805
|
140.122
|
168.715
|
167.083
|
240.438
|
+ Chi hoa hồng
|
90.629
|
88.749
|
91.697
|
90.064
|
105.565
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
117.176
|
51.373
|
77.018
|
77.019
|
134.873
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
388.297
|
290.983
|
349.891
|
465.866
|
352.114
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
185.071
|
184.182
|
226.877
|
73.080
|
210.291
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
186.656
|
138.831
|
168.450
|
129.407
|
152.034
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
44.481
|
41.217
|
38.181
|
35.473
|
35.064
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
22
|
53
|
9
|
12
|
37
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
44.459
|
41.164
|
38.172
|
35.461
|
35.028
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
-236
|
162
|
111
|
795
|
249
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
51
|
143
|
408
|
1
|
152
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-288
|
19
|
-298
|
794
|
97
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
42.586
|
86.533
|
96.300
|
-20.072
|
93.382
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
0
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
42.586
|
86.533
|
96.300
|
-20.072
|
93.382
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
42.586
|
86.533
|
96.300
|
-20.072
|
93.382
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
8.538
|
17.356
|
19.361
|
-3.996
|
18.707
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
34.047
|
69.178
|
76.940
|
-16.076
|
74.676
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
34.047
|
69.178
|
76.940
|
-16.076
|
74.676
|