Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 555.827 502.995 590.420 533.514 674.385
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 47.135 15.976 27.169 28.594 58.446
3- Các khoản giảm trừ 50.622 67.334 62.533 49.462 198.894
- Phí nhượng tái bảo hiểm 87.582 71.697 98.979 81.394 122.781
- Giảm phí bảo hiểm -20.782 -8.164 -28.248 4.383 -3.885
- Hoàn phí bảo hiểm -16.178 3.801 -8.199 -36.314 79.997
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 20.964 23.492 21.703 26.283 28.446
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 63 36 8 17 23
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 573.368 475.165 576.768 538.946 562.406
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 221.724 159.783 205.775 175.678 244.459
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 34.200 21.119 13.829 19.099 44.389
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 33.915 20.532 12.806 18.646 41.229
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 285 586 1.023 453 3.160
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 0
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 187.524 138.664 191.946 156.579 200.070
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -12.185 7.704 -15.936 137.397 -94.495
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 5.154 4.493 5.165 4.807 6.100
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 207.805 140.122 168.715 167.083 240.438
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 207.805 140.122 168.715 167.083 240.438
+ Chi hoa hồng 90.629 88.749 91.697 90.064 105.565
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 117.176 51.373 77.018 77.019 134.873
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 388.297 290.983 349.891 465.866 352.114
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 185.071 184.182 226.877 73.080 210.291
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 186.656 138.831 168.450 129.407 152.034
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 44.481 41.217 38.181 35.473 35.064
24. Chi hoạt động tài chính 22 53 9 12 37
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 44.459 41.164 38.172 35.461 35.028
26. Thu nhập hoạt động khác -236 162 111 795 249
27. Chi phí hoạt động khác 51 143 408 1 152
28. Lợi nhuận hoạt động khác -288 19 -298 794 97
29. Tổng lợi nhuận kế toán 42.586 86.533 96.300 -20.072 93.382
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 42.586 86.533 96.300 -20.072 93.382
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 42.586 86.533 96.300 -20.072 93.382
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 8.538 17.356 19.361 -3.996 18.707
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 34.047 69.178 76.940 -16.076 74.676
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 0
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 34.047 69.178 76.940 -16.076 74.676