Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 764.488 736.005 739.091 698.981 967.640
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 14.819 33.729 35.996 16.596 13.183
3- Các khoản giảm trừ 239.527 93.036 60.849 64.393 387.290
- Phí nhượng tái bảo hiểm 237.287 101.358 105.634 91.176 374.471
- Giảm phí bảo hiểm -82.575 -36.700 -526 -4.057 -63.588
- Hoàn phí bảo hiểm 84.816 28.379 -44.259 -22.727 76.407
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 29.387 9.984 30.878 23.048 63.496
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 73.792 -24.482 -14.356 -28.631 188.304
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 642.959 662.200 730.760 645.600 845.332
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 384.711 217.023 360.992 320.162 425.449
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 47.439 16.721 50.744 36.664 51.414
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 46.432 16.080 48.901 36.107 49.407
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 1.007 641 1.843 556 2.006
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 337.273 200.302 310.248 283.499 374.036
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -61.634 130.869 5.814 11.933 -34.979
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 5.370 6.616 6.602 6.136 5.945
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 321.941 359.736 381.050 402.124 461.957
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 321.941 359.736 381.050 402.124 461.957
+ Chi hoa hồng 36.291 41.158 80.599 75.685 69.829
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 285.649 318.578 300.452 326.439 392.128
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 602.950 697.522 703.714 703.692 806.959
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 40.009 -35.322 27.046 -58.092 38.373
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56.880 48.325 28.732 41.553 56.000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 31.274 65.137 61.145 37.061 45.452
24. Chi hoạt động tài chính 2.995 697 1.587 -3.158 -165
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 28.280 64.440 59.558 40.219 45.616
26. Thu nhập hoạt động khác 10.109 143 994 2.067 2.026
27. Chi phí hoạt động khác 1.030 927 1.412 128 323
28. Lợi nhuận hoạt động khác 9.079 -784 -418 1.939 1.703
29. Tổng lợi nhuận kế toán 20.487 -19.991 57.455 -57.488 29.692
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 20.487 -19.991 57.455 -57.488 29.692
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 20.487 -19.991 57.455 -57.488 29.692
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 39 69 5.400 -4.081 -219
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20.449 -20.060 52.055 -53.407 29.911
36. Lợi ích cổ đông thiểu số -115 671 65 536 -1.335
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 20.564 -20.730 51.990 -53.943 31.246