1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
739.091
|
698.981
|
967.640
|
750.421
|
856.735
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
35.996
|
16.596
|
13.183
|
19.000
|
6.269
|
3- Các khoản giảm trừ
|
60.849
|
64.393
|
387.290
|
116.465
|
162.158
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
105.634
|
91.176
|
374.471
|
145.137
|
171.690
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-526
|
-4.057
|
-63.588
|
-30.428
|
-59.360
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-44.259
|
-22.727
|
76.407
|
1.756
|
49.827
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
30.878
|
23.048
|
63.496
|
36.154
|
37.580
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-14.356
|
-28.631
|
188.304
|
3.074
|
9.046
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
730.760
|
645.600
|
845.332
|
692.184
|
747.473
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
360.992
|
320.162
|
425.449
|
305.980
|
380.534
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
50.744
|
36.664
|
51.414
|
48.103
|
48.746
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
48.901
|
36.107
|
49.407
|
47.026
|
47.926
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
1.843
|
556
|
2.006
|
|
821
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
1.077
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
310.248
|
283.499
|
374.036
|
257.877
|
331.788
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
5.814
|
11.933
|
-34.979
|
20.432
|
-20.475
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
6.602
|
6.136
|
5.945
|
5.975
|
6.835
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
381.050
|
402.124
|
461.957
|
381.202
|
402.120
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
381.050
|
402.124
|
461.957
|
381.202
|
402.120
|
+ Chi hoa hồng
|
80.599
|
75.685
|
69.829
|
53.467
|
72.589
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
300.452
|
326.439
|
392.128
|
327.736
|
329.531
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
703.714
|
703.692
|
806.959
|
665.486
|
720.268
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
27.046
|
-58.092
|
38.373
|
26.698
|
27.205
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28.732
|
41.553
|
56.000
|
54.349
|
47.217
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
61.145
|
37.061
|
45.452
|
28.870
|
58.452
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
1.587
|
-3.158
|
-165
|
9.256
|
8.726
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
59.558
|
40.219
|
45.616
|
19.614
|
49.726
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
994
|
2.067
|
2.026
|
3.289
|
1.621
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
1.412
|
128
|
323
|
1.939
|
362
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-418
|
1.939
|
1.703
|
1.350
|
1.259
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
57.455
|
-57.488
|
29.692
|
-6.687
|
30.974
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
57.455
|
-57.488
|
29.692
|
-6.687
|
30.974
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
57.455
|
-57.488
|
29.692
|
-6.687
|
30.974
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
5.400
|
-4.081
|
-219
|
991
|
545
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52.055
|
-53.407
|
29.911
|
-7.678
|
30.429
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
65
|
536
|
-1.335
|
436
|
1.125
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
51.990
|
-53.943
|
31.246
|
-8.114
|
29.303
|