Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 7.284.791 9.846.705 5.398.971 5.559.730 5.960.679
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 840.675 1.181.858 582.396 637.842 681.548
3- Các khoản giảm trừ 2.070.542 3.143.797 1.704.565 1.671.847 1.762.338
- Phí nhượng tái bảo hiểm 1.916.071 2.941.711 1.455.084 1.638.762 1.665.541
- Giảm phí bảo hiểm 78.286 -257.637 -78.136 -48.448 109.463
- Hoàn phí bảo hiểm 76.186 459.723 327.617 81.532 -12.666
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 0 0
- Các khoản giảm trừ khác 0 0
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 0
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 330.476 422.873 216.986 192.771 242.025
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 19.366 20.754 1.398 2.190 834
- Thu nhận tái bảo hiểm 0
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 6.404.765 8.328.393 4.495.186 4.720.687 5.122.748
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 2.581.968 3.442.156 2.137.475 2.162.444 2.007.041
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 0 0
10. Các khoản giảm trừ 643.543 976.089 729.008 580.732 368.660
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 614.071 956.166 713.002 574.168 357.809
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 13.138 12.839 13.159 6.565 10.851
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 16.334 7.084 2.847 0 0
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 1.938.426 2.466.067 1.408.466 1.581.711 1.638.381
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 0 0 0
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 99.319 222.733 -203.929 -1.984 88.658
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 62.094 80.869 45.263 45.588 -73.233
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 4.010.265 5.079.234 2.952.419 2.838.241 3.216.266
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 4.010.265 5.079.234 2.952.419 2.838.241 3.216.266
+ Chi hoa hồng 1.085.122 1.466.912 797.261 815.366 915.015
+ Chi giám định tổn thất 0 0
+ Chi đòi người thứ 3 0 0
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% 0 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0 0
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 0 0
+ Chi khác 2.925.143 3.612.321 2.155.158 2.022.875 2.301.251
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 0 0
+ Chi hoa hồng 0 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0 0
+ Chi khác 0 0
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 0 0
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác 0 0
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 0 0
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 6.110.104 7.848.903 4.202.219 4.463.556 4.870.071
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 294.661 479.490 292.967 257.131 252.677
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 10.605 13.579 7.124 8.063 6.852
20. Chi phí bán hàng 0 0
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 212.706 294.400 136.778 175.213 199.049
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 0 0
23. Doanh thu hoạt động tài chính 442.339 662.681 309.196 412.690 322.890
24. Chi hoạt động tài chính 111.553 160.576 125.570 131.734 113.213
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 330.786 502.106 183.626 280.956 209.677
26. Thu nhập hoạt động khác 3.123 3.122 818 7.029 3.971
27. Chi phí hoạt động khác 7.392 1.475 4.353 1.446 1.393
28. Lợi nhuận hoạt động khác -4.269 1.648 -3.535 5.582 2.578
29. Tổng lợi nhuận kế toán 419.077 702.423 343.405 376.519 272.734
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN -20.694 -38.666 -93.394 -181.661 -95.583
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 398.383 663.757 250.011 194.858 177.150
32. Dự phòng đảm bảo cân đối 0 0
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 398.383 663.757 250.011 194.858 177.150
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 68.041 127.132 51.082 47.348 35.060
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 351.036 575.291 292.322 329.170 237.674
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 0
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 351.036 575.291 292.322 329.170 237.674