TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
122.497.126
|
122.492.417
|
116.496.092
|
111.208.084
|
121.164.970
|
I. Tiền
|
4.789.210
|
7.527.515
|
6.317.018
|
2.492.005
|
1.460.577
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
1.063.210
|
2.236.515
|
1.381.832
|
1.279.005
|
1.270.577
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
3.726.000
|
5.291.000
|
4.935.186
|
1.213.000
|
190.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
101.565.790
|
99.077.973
|
94.195.862
|
93.251.213
|
103.898.743
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
3.266.851
|
3.293.375
|
3.580.341
|
3.684.159
|
3.660.369
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
98.504.996
|
95.915.298
|
90.773.488
|
89.737.703
|
100.441.354
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-206.057
|
-130.700
|
-157.967
|
-170.649
|
-202.979
|
III. Các khoản phải thu
|
12.376.318
|
12.103.124
|
12.288.669
|
10.893.394
|
11.505.211
|
1. Phải thu của khách hàng
|
8.981.674
|
8.001.471
|
8.046.978
|
7.398.400
|
7.873.066
|
2. Trả trước cho người bán
|
57.945
|
64.030
|
54.982
|
55.545
|
31.958
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
3.608.520
|
4.309.345
|
4.454.642
|
3.702.197
|
3.862.315
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-271.821
|
-271.721
|
-267.933
|
-262.749
|
-262.129
|
IV. Hàng tồn kho
|
113.866
|
116.049
|
93.784
|
91.813
|
100.390
|
1. Hàng tồn kho
|
113.866
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.651.942
|
3.667.756
|
3.600.759
|
4.479.659
|
4.200.048
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
573.426
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
614.498
|
590.421
|
545.330
|
|
661.333
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24.275
|
165
|
114
|
301
|
266
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18
|
4.355
|
5.002
|
4.992
|
5.001
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.013.152
|
3.072.815
|
3.050.313
|
3.900.940
|
3.533.448
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
98.708.539
|
111.779.161
|
118.347.715
|
127.011.022
|
130.052.808
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
84.370
|
83.842
|
84.508
|
83.850
|
66.916
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
84.370
|
83.842
|
84.508
|
83.850
|
66.916
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
1.810.751
|
2.038.576
|
1.935.594
|
1.911.974
|
1.889.686
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
953.488
|
960.312
|
868.421
|
868.471
|
871.551
|
- Nguyên giá
|
2.766.527
|
2.805.512
|
2.664.754
|
2.694.236
|
2.723.966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.813.038
|
-1.845.200
|
-1.796.333
|
-1.825.765
|
-1.852.415
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
857.262
|
1.078.264
|
1.067.173
|
1.043.503
|
1.018.135
|
- Nguyên giá
|
1.580.715
|
1.822.414
|
1.837.112
|
1.839.609
|
1.840.419
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-723.453
|
-744.150
|
-769.939
|
-796.106
|
-822.284
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
377.405
|
148.171
|
144.924
|
143.641
|
131.635
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
45.389
|
45.389
|
112.880
|
|
109.961
|
- Nguyên giá
|
|
|
191.327
|
|
191.327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-78.447
|
|
-81.366
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
96.201.978
|
109.296.753
|
115.896.956
|
124.582.262
|
127.647.736
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
92.307.217
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.845.547
|
2.817.841
|
2.823.861
|
2.848.958
|
2.887.389
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1.140.404
|
106.551.217
|
113.140.680
|
121.804.394
|
124.822.853
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-91.189
|
-72.305
|
-67.585
|
-71.090
|
-62.507
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
188.646
|
166.429
|
172.854
|
177.874
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
152.853
|
134.114
|
139.913
|
142.409
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
13.710
|
11.285
|
11.003
|
11.347
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
22.083
|
21.030
|
21.938
|
24.118
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
221.205.665
|
234.271.578
|
234.843.808
|
238.219.106
|
251.217.777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
198.790.493
|
211.191.883
|
211.354.451
|
214.192.837
|
227.486.556
|
I. Nợ ngắn hạn
|
30.551.618
|
38.121.307
|
33.784.140
|
31.372.300
|
40.473.495
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
3.372.604
|
4.092.164
|
3.613.270
|
1.883.732
|
2.910.226
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
2.512.340
|
2.697.659
|
2.251.544
|
2.223.018
|
2.456.195
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19.647
|
20.986
|
21.301
|
21.366
|
21.186
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
161.081
|
268.559
|
155.954
|
189.933
|
199.611
|
6. Phải trả người lao động
|
1.512.537
|
725.116
|
1.180.810
|
1.468.278
|
1.744.971
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22.973.409
|
30.316.823
|
26.561.262
|
25.585.973
|
33.141.305
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
295.009
|
297.329
|
300.925
|
300.371
|
305.861
|
1. Vay dài hạn
|
1.386
|
1.386
|
300
|
300
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
293.622
|
295.943
|
300.625
|
300.071
|
305.861
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
167.824.034
|
172.591.025
|
177.060.087
|
182.250.622
|
186.564.897
|
1. Dự phòng phí
|
5.420.425
|
5.426.119
|
5.209.335
|
5.395.293
|
5.442.515
|
2. Dự phòng toán học
|
142.727.428
|
145.664.230
|
148.979.667
|
152.322.717
|
157.148.585
|
3. Dự phòng bồi thường
|
2.623.536
|
2.542.511
|
2.558.282
|
3.405.184
|
3.120.537
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
75.803
|
149.005
|
162.149
|
173.723
|
188.186
|
5. Dự phòng chia lãi
|
16.653.714
|
18.481.394
|
19.800.564
|
20.571.832
|
20.262.739
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
323.129
|
327.766
|
350.090
|
381.872
|
402.335
|
IV. Nợ khác
|
119.833
|
182.222
|
209.300
|
269.544
|
142.303
|
1. Chi phí phải trả
|
119.833
|
182.222
|
209.300
|
269.544
|
142.303
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
21.497.201
|
22.130.462
|
22.528.269
|
23.042.992
|
22.769.608
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
21.279.008
|
21.926.690
|
22.271.370
|
22.769.537
|
22.544.959
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7.423.228
|
7.423.228
|
7.423.228
|
7.423.228
|
7.423.228
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.310.459
|
7.310.459
|
7.310.459
|
7.310.459
|
7.310.459
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
15.445
|
15.445
|
15.445
|
15.445
|
15.445
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.233.517
|
2.233.517
|
2.933.853
|
|
2.933.853
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
2.933.853
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
705.847
|
729.328
|
749.004
|
770.172
|
796.905
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
103.569
|
103.569
|
103.569
|
103.569
|
103.569
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.486.943
|
4.111.144
|
3.735.813
|
4.212.811
|
3.961.500
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
218.193
|
203.772
|
256.899
|
273.455
|
224.649
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
218.193
|
203.772
|
256.899
|
273.455
|
224.649
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
917.971
|
949.233
|
961.087
|
983.277
|
961.614
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
221.205.665
|
234.271.578
|
234.843.808
|
238.219.106
|
251.217.777
|