Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 9.245.914 2.528.250 6.815.805 1.398.189 3.930.287
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng 0 0 0 0 0
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi 0 0 0 0 0
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác -28.914.704 1.811.373 -1.401.327 49.238.471 -29.514.786
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm 0 0 0 0 0
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm 0 -259 259 0 -541
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -8.211.668 -1.925.374 -6.448.078 1.426.805 -3.091.597
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -259.903 -486.728 -242.806 -200.722 -265.397
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -59.000 -133.187 -100.794 -60.521 -64.847
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác 28.498.942 -1.879.705 932.860 -49.547.558 33.530.728
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 299.581 -85.631 -444.082 2.254.663 4.523.847
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền mua tài sản cố định -43.290 -19.617 -81.637 19.650 -28.192
2. Tiền thu do bán tài sản cố định 524 2 678 351 1.940
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -6.302.614 -4.226.876 -2.597.073 -5.439.219 -6.049.213
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 7.301.817 5.806.167 2.068.041 1.811.197 4.446.393
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác 823.219 -188.305 -285.483 -7.848.381 577.718
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác -228.865 332.150 574.935 113.136 -706.323
7. Tiền thu lãi đầu tư 388.691 139.356 -22.833 289.276 222.054
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.939.482 1.842.877 -343.371 -11.053.990 -1.535.622
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay 0 185.955 4.148.935 106.860 -3.932.571
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn 0 0 0 0 0
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
4. Tiền đã trả nợ vay 0 -133.441 -63.639 -133.800 -177.636
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu -11.949 0 -36.575 -2.439 0
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -42.041 -14.642 -338.322 -667.743 747
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -53.991 37.873 3.710.400 -697.122 -4.109.460
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.185.072 1.795.119 2.922.947 -9.496.448 -1.121.235
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.275.750 7.318.048 9.114.905 12.036.685 2.539.695
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -762 1.739 -1.167 -542 247
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.460.060 9.114.905 12.036.685 2.539.695 1.418.707