I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.476
|
3.075
|
12.323
|
5.681
|
34.801
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.751
|
4.612
|
3.157
|
-1.086
|
-11.965
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.199
|
2.229
|
2.286
|
2.287
|
2.289
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-226
|
226
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.105
|
-1.120
|
-3.163
|
-6.776
|
-17.533
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.883
|
3.278
|
4.035
|
3.404
|
3.279
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.227
|
7.688
|
15.481
|
4.596
|
22.837
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
30.944
|
143.053
|
27.846
|
-11.505
|
55.722
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-30.867
|
33.866
|
26.050
|
-5.115
|
-401.029
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16.185
|
-23.991
|
-33.921
|
-6.890
|
446.032
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-236
|
383
|
448
|
-709
|
248
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.906
|
-3.211
|
-3.079
|
-3.440
|
-3.237
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.701
|
-2.000
|
0
|
-4.236
|
-2.459
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-171
|
-130
|
0
|
-8
|
-94
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.476
|
155.658
|
32.825
|
-27.307
|
118.019
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.119
|
-2.959
|
-1.473
|
-1.238
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
699
|
|
0
|
205
|
441
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-66.146
|
-185.117
|
-64.234
|
-139.390
|
-88.434
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
105.046
|
81.028
|
13.546
|
172.117
|
109.234
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-28.950
|
-37.500
|
-20.000
|
-15.000
|
-128.300
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
65.362
|
0
|
33.120
|
49.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.929
|
1.707
|
-1.239
|
4.255
|
2.932
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12.459
|
-77.478
|
-73.400
|
54.070
|
-55.127
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
248.397
|
258.603
|
325.876
|
151.650
|
151.975
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-288.318
|
-320.581
|
-297.858
|
-185.400
|
-173.520
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39.921
|
-61.978
|
28.018
|
-33.750
|
-21.545
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.986
|
16.202
|
-12.557
|
-6.987
|
41.348
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41.201
|
35.216
|
51.417
|
38.860
|
31.873
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35.216
|
51.417
|
38.860
|
31.873
|
73.221
|