1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.094
|
7.319
|
5.617
|
11.494
|
5.872
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.094
|
7.319
|
5.617
|
11.494
|
5.872
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.124
|
6.228
|
4.457
|
8.224
|
4.643
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
970
|
1.092
|
1.161
|
3.270
|
1.229
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
5
|
69
|
0
|
15
|
7. Chi phí tài chính
|
834
|
780
|
778
|
797
|
729
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
834
|
780
|
778
|
797
|
729
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
110
|
126
|
95
|
90
|
140
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.322
|
1.760
|
1.481
|
3.723
|
13.688
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8.279
|
-1.569
|
-1.124
|
-1.339
|
-13.313
|
12. Thu nhập khác
|
2.639
|
11
|
704
|
|
|
13. Chi phí khác
|
384
|
10
|
6
|
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.255
|
1
|
697
|
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.024
|
-1.568
|
-427
|
-1.339
|
-13.314
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.024
|
-1.568
|
-427
|
-1.339
|
-13.314
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.024
|
-1.568
|
-427
|
-1.339
|
-13.314
|