Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.094 7.319 5.617 11.494 5.872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.094 7.319 5.617 11.494 5.872
4. Giá vốn hàng bán 4.124 6.228 4.457 8.224 4.643
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 970 1.092 1.161 3.270 1.229
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16 5 69 0 15
7. Chi phí tài chính 834 780 778 797 729
-Trong đó: Chi phí lãi vay 834 780 778 797 729
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 110 126 95 90 140
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.322 1.760 1.481 3.723 13.688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8.279 -1.569 -1.124 -1.339 -13.313
12. Thu nhập khác 2.639 11 704
13. Chi phí khác 384 10 6 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.255 1 697 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.024 -1.568 -427 -1.339 -13.314
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.024 -1.568 -427 -1.339 -13.314
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.024 -1.568 -427 -1.339 -13.314