1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
174,545
|
161,602
|
185,188
|
161,570
|
163,308
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
307
|
964
|
1,673
|
677
|
1,207
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
174,238
|
160,639
|
183,515
|
160,893
|
162,101
|
4. Giá vốn hàng bán
|
122,837
|
107,625
|
124,210
|
100,907
|
102,320
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51,401
|
53,014
|
59,305
|
59,986
|
59,780
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
89
|
111
|
365
|
165
|
429
|
7. Chi phí tài chính
|
1,493
|
1,483
|
1,347
|
1,439
|
1,437
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
786
|
677
|
717
|
729
|
807
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
19,053
|
18,283
|
19,033
|
20,770
|
19,070
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,614
|
20,412
|
24,878
|
21,439
|
25,002
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11,330
|
12,947
|
14,413
|
16,502
|
14,700
|
12. Thu nhập khác
|
1,235
|
238
|
419
|
130
|
191
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
1
|
55
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,235
|
238
|
419
|
129
|
136
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12,565
|
13,185
|
14,831
|
16,631
|
14,836
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,513
|
2,637
|
3,004
|
3,326
|
2,967
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,513
|
2,637
|
3,004
|
3,326
|
2,967
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,052
|
10,548
|
11,828
|
13,305
|
11,869
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10,052
|
10,548
|
11,828
|
13,305
|
11,869
|