Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 174,545 161,602 185,188 161,570 163,308
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 307 964 1,673 677 1,207
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 174,238 160,639 183,515 160,893 162,101
4. Giá vốn hàng bán 122,837 107,625 124,210 100,907 102,320
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51,401 53,014 59,305 59,986 59,780
6. Doanh thu hoạt động tài chính 89 111 365 165 429
7. Chi phí tài chính 1,493 1,483 1,347 1,439 1,437
-Trong đó: Chi phí lãi vay 786 677 717 729 807
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 19,053 18,283 19,033 20,770 19,070
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,614 20,412 24,878 21,439 25,002
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11,330 12,947 14,413 16,502 14,700
12. Thu nhập khác 1,235 238 419 130 191
13. Chi phí khác 0 0 1 55
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,235 238 419 129 136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12,565 13,185 14,831 16,631 14,836
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,513 2,637 3,004 3,326 2,967
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,513 2,637 3,004 3,326 2,967
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10,052 10,548 11,828 13,305 11,869
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10,052 10,548 11,828 13,305 11,869