1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
166.179
|
146.661
|
174.545
|
161.602
|
185.188
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
369
|
110
|
307
|
964
|
1.673
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
165.810
|
146.551
|
174.238
|
160.639
|
183.515
|
4. Giá vốn hàng bán
|
109.520
|
100.099
|
122.837
|
107.625
|
124.210
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56.290
|
46.452
|
51.401
|
53.014
|
59.305
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
124
|
68
|
89
|
111
|
365
|
7. Chi phí tài chính
|
2.616
|
1.933
|
1.493
|
1.483
|
1.347
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.273
|
1.038
|
786
|
677
|
717
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.466
|
17.588
|
19.053
|
18.283
|
19.033
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.848
|
17.104
|
19.614
|
20.412
|
24.878
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.484
|
9.895
|
11.330
|
12.947
|
14.413
|
12. Thu nhập khác
|
323
|
261
|
1.235
|
238
|
419
|
13. Chi phí khác
|
0
|
9
|
0
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
323
|
252
|
1.235
|
238
|
419
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.807
|
10.147
|
12.565
|
13.185
|
14.831
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.056
|
2.029
|
2.513
|
2.637
|
3.004
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.056
|
2.029
|
2.513
|
2.637
|
3.004
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.752
|
8.117
|
10.052
|
10.548
|
11.828
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.752
|
8.117
|
10.052
|
10.548
|
11.828
|