1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
474.464
|
505.763
|
493.930
|
544.508
|
542.896
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
272
|
82
|
162
|
27
|
473
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
474.192
|
505.681
|
493.768
|
544.481
|
542.423
|
4. Giá vốn hàng bán
|
426.143
|
456.815
|
441.739
|
488.495
|
479.486
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
48.049
|
48.866
|
52.029
|
55.986
|
62.937
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.484
|
5.379
|
3.792
|
5.561
|
4.812
|
7. Chi phí tài chính
|
4.414
|
4.801
|
6.917
|
3.262
|
5.149
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.445
|
3.637
|
2.792
|
3.230
|
3.790
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
871
|
1.407
|
1.172
|
1.309
|
2.868
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.086
|
9.695
|
5.901
|
6.966
|
7.512
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.045
|
24.458
|
24.970
|
30.780
|
33.024
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.860
|
16.697
|
19.206
|
21.848
|
24.931
|
12. Thu nhập khác
|
2.899
|
3.151
|
3.643
|
3.478
|
3.473
|
13. Chi phí khác
|
0
|
8
|
0
|
98
|
1.101
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.899
|
3.143
|
3.643
|
3.380
|
2.372
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.759
|
19.840
|
22.850
|
25.229
|
27.303
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.937
|
3.688
|
4.419
|
4.972
|
6.949
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.937
|
3.688
|
4.419
|
4.972
|
6.949
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.822
|
16.152
|
18.430
|
20.256
|
20.355
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.239
|
1.509
|
-248
|
881
|
1.280
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.583
|
14.644
|
18.678
|
19.375
|
19.075
|