Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 493.930 544.508 542.896 496.009 574.560
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 162 27 473 1 209
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 493.768 544.481 542.423 496.009 574.351
4. Giá vốn hàng bán 441.739 488.495 479.486 439.782 523.252
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52.029 55.986 62.937 56.226 51.099
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.792 5.561 4.812 10.612 5.661
7. Chi phí tài chính 6.917 3.262 5.149 3.799 9.447
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.792 3.230 3.790 3.697 3.430
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.172 1.309 2.868 2.833 2.156
9. Chi phí bán hàng 5.901 6.966 7.512 7.285 8.432
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.970 30.780 33.024 32.286 28.490
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19.206 21.848 24.931 26.302 12.548
12. Thu nhập khác 3.643 3.478 3.473 3.662 3.791
13. Chi phí khác 0 98 1.101 629 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.643 3.380 2.372 3.033 3.790
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22.850 25.229 27.303 29.336 16.337
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.419 4.972 6.949 5.424 2.928
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.419 4.972 6.949 5.424 2.928
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.430 20.256 20.355 23.911 13.409
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -248 881 1.280 2.610 224
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.678 19.375 19.075 21.301 13.185