1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
493.930
|
544.508
|
542.896
|
496.009
|
574.560
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
162
|
27
|
473
|
1
|
209
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
493.768
|
544.481
|
542.423
|
496.009
|
574.351
|
4. Giá vốn hàng bán
|
441.739
|
488.495
|
479.486
|
439.782
|
523.252
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52.029
|
55.986
|
62.937
|
56.226
|
51.099
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.792
|
5.561
|
4.812
|
10.612
|
5.661
|
7. Chi phí tài chính
|
6.917
|
3.262
|
5.149
|
3.799
|
9.447
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.792
|
3.230
|
3.790
|
3.697
|
3.430
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.172
|
1.309
|
2.868
|
2.833
|
2.156
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.901
|
6.966
|
7.512
|
7.285
|
8.432
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.970
|
30.780
|
33.024
|
32.286
|
28.490
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.206
|
21.848
|
24.931
|
26.302
|
12.548
|
12. Thu nhập khác
|
3.643
|
3.478
|
3.473
|
3.662
|
3.791
|
13. Chi phí khác
|
0
|
98
|
1.101
|
629
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.643
|
3.380
|
2.372
|
3.033
|
3.790
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.850
|
25.229
|
27.303
|
29.336
|
16.337
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.419
|
4.972
|
6.949
|
5.424
|
2.928
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.419
|
4.972
|
6.949
|
5.424
|
2.928
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.430
|
20.256
|
20.355
|
23.911
|
13.409
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-248
|
881
|
1.280
|
2.610
|
224
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.678
|
19.375
|
19.075
|
21.301
|
13.185
|