1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68,608
|
68,357
|
12,543
|
19,467
|
76,364
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
68,608
|
68,357
|
12,543
|
19,467
|
76,364
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31,627
|
32,718
|
24,892
|
26,455
|
36,309
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36,981
|
35,639
|
-12,349
|
-6,987
|
40,055
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
2
|
3
|
2
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
5,849
|
5,261
|
1,840
|
1,912
|
2,039
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,849
|
5,261
|
1,643
|
1,912
|
2,039
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,200
|
4,725
|
3,082
|
2,044
|
3,869
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,877
|
2,894
|
3,584
|
4,495
|
1,345
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24,055
|
22,761
|
-20,852
|
-15,436
|
32,804
|
12. Thu nhập khác
|
258
|
355
|
316
|
162
|
159
|
13. Chi phí khác
|
185
|
366
|
125
|
107
|
173
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
73
|
-11
|
192
|
56
|
-14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24,129
|
22,751
|
-20,661
|
-15,380
|
32,790
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
435
|
435
|
436
|
522
|
389
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
435
|
435
|
436
|
522
|
389
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23,694
|
22,316
|
-21,097
|
-15,903
|
32,402
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23,694
|
22,316
|
-21,097
|
-15,903
|
32,402
|