Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,608 68,357 12,543 19,467 76,364
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 68,608 68,357 12,543 19,467 76,364
4. Giá vốn hàng bán 31,627 32,718 24,892 26,455 36,309
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36,981 35,639 -12,349 -6,987 40,055
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 2 3 2 3
7. Chi phí tài chính 5,849 5,261 1,840 1,912 2,039
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5,849 5,261 1,643 1,912 2,039
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 4,200 4,725 3,082 2,044 3,869
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,877 2,894 3,584 4,495 1,345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24,055 22,761 -20,852 -15,436 32,804
12. Thu nhập khác 258 355 316 162 159
13. Chi phí khác 185 366 125 107 173
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 73 -11 192 56 -14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24,129 22,751 -20,661 -15,380 32,790
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 435 435 436 522 389
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 435 435 436 522 389
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23,694 22,316 -21,097 -15,903 32,402
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23,694 22,316 -21,097 -15,903 32,402