TÀI SẢN
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
494.171
|
435.870
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
122.167
|
36.541
|
1. Tiền
|
122.167
|
34.541
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
39.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
28.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
11.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
224.250
|
302.838
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
88.264
|
194.689
|
2. Trả trước cho người bán
|
87.636
|
85.491
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
13.960
|
5.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34.391
|
17.658
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
134.298
|
49.180
|
1. Hàng tồn kho
|
134.298
|
49.180
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.457
|
8.311
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
439
|
651
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.018
|
7.660
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
219.627
|
259.574
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.210
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
3.200
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.210
|
11.758
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.210
|
11.758
|
- Nguyên giá
|
22.346
|
21.696
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.136
|
-9.938
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
58
|
58
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58
|
-58
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
204.952
|
247.755
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
204.952
|
247.755
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
256
|
51
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
256
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
51
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
713.799
|
695.444
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
535.994
|
464.613
|
I. Nợ ngắn hạn
|
367.207
|
380.141
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
85.383
|
119.879
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
143.487
|
131.099
|
4. Người mua trả tiền trước
|
94.492
|
83.729
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.911
|
3.294
|
6. Phải trả người lao động
|
1.306
|
1.609
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.313
|
6.019
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
34.673
|
33.869
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
643
|
643
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
168.787
|
84.472
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
168.787
|
79.987
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
4.485
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
177.805
|
230.831
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
177.805
|
230.831
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
397
|
397
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
72.505
|
125.496
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34.672
|
72.505
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
37.833
|
52.991
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.902
|
4.938
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
713.799
|
695.444
|